Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

실격

실격 [失格] {disqualification } sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi


{elimination } sự loại ra, sự loại trừ, (sinh vật học) sự bài tiết, sự lờ đi, (toán học) sự khử, sự rút ra (yếu tố...), (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 실권

    { disfranchisement } sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử
  • 실그러뜨리다

    실그러뜨리다 [기울어지게 하다] { tilt } độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa...
  • 실금

    실금 [失禁] { incontinence } sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng...
  • 실긋거리다

    { wobble } sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự do...
  • 실긋실긋

    { unsteadily } không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...), không đều,...
  • 실긋하다

    { leaning } khuynh hướng, thiên hướng, { slanting } nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt), { tipsy } ngà ngà say, chếnh choáng, { unsteady...
  • 실낱

    실낱 { a strand } (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của dây), thành phần, bộ phận...
  • 실내

    실내 [室內] { indoors } ở trong nhà, { a housedress } áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà), ▷ 실내악 { chamber music } nhạc...
  • 실내장식

    실내 장식 [室內裝飾] { interior design } nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà, { upholstery } nghề bọc...
  • 실드

    실드 { a shield } cái mộc, cái khiên, tấm chắn, lưới chắn (ở máy), người che chở, vật che chở, (sinh vật học) bộ phận...
  • 실러블

    실러블 [음절] { a syllable } âm tiết, từ, chữ; chi tiết nhỏ, đọc rõ từng âm tiết, (thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên)
  • 실러캔스

    실러캔스 『動』 { a coelacanth } (động vật học) cá vây tay
  • 실력

    { efficiency } hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, năng suất, hiệu suất, { merit } giá trị, công, công lao, công trạng,...
  • 실로

    실로 [實-] { really } thực, thật, thực ra, { truly } thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung thành,...
  • 실로폰

    실로폰 { a xylophone } (âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm
  • 실루엣

    실루엣 { a silhouette } bóng, hình bóng, in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng
  • 실룩

    { quiver } bao đựng tên, (xem) arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run, vỗ nhẹ, đập...
  • 실룩거리다

    { quiver } bao đựng tên, (xem) arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run, vỗ nhẹ, đập...
  • 실리

    실리 [實利] { utility } sự có ích; tính có ích, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, (số nhiều) những ngành phục...
  • 실리콘

    실리콘 『化』 { silicone } (hoá học) silicon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top