Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

실질적

Mục lục

실질적 [實質的] {substantial } thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất (món ăn)


{essential } (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, (thuộc) tinh chất, tinh, yếu tố cần thiết


{material } vật chất, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng, trọng đại, cần thiết, chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu, vải


{solid } rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến, thể rắn; vật rắn; chất rắn, thể khối, nhất trí



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 실쭉거리다

    2 (고까워서) { pout } (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...), hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu, bĩu môi,...
  • 실쭉실쭉

    (고까워서) { sullen } buồn rầu, ủ rũ, sưng sỉa (mặt), { sulky } hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt), tối tăm ảm đạm,...
  • 실쭉하다

    실쭉하다1 { distort } vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó, bóp méo, xuyên tạc (sự việc...), { contort } vặn xoắn; làm vặn vẹo,...
  • 실천력

    { action } hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh,...
  • 실체

    실체 [實體] { substance } chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc,...
  • 실추

    실추 [失墜] { loss } sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ...
  • 실컷

    { heartily } vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành (ăn uống), rất, hoàn...
  • 실크

    실크 [생사·견직물] { silk } tơ, chỉ tơ, tơ nhện, lụa, (số nhiều) quần áo lụa, (thông tục) luật sư hoàng gia (anh), nước...
  • 실크해트

    { a top hat } mũ chóp cao
  • 실팍하다

    실팍하다 { solid } rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự,...
  • 실패

    실패 { a spool } ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng), cuộn (chỉ...) vào ống, { a reel } guồng (quay tơ, đánh...
  • 실하다

    실하다 [實-]1 [튼튼하다] { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng,...
  • 실학

    { realism } chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực, ▷ 실학주의자 { a realist } người theo thuyết duy thực, người...
  • 실험실

    실험실 [實驗室] { a laboratory } phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm...
  • 실험주의

    실험주의 [實驗主義] { experimentalism } chủ nghĩa thực nghiệm, 『哲』 { experientialism } chủ nghĩa kinh nghiệm, ▷ 실험 주의자...
  • 실현

    { materialization } sự vật chất hoá, sự cụ thể hoá; sự thực hiện, { attainment } sự đạt được, ((thường) số nhiều) kiến...
  • 실형

    { imprisonment } sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm, (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế
  • 실효

    실효 [失效] { a lapse } sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, (pháp lý)...
  • 싫다

    ghét, không ưa.
  • 싫어하다

    싫어하다 { dislike } sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top