Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

심연

심연 [深淵] {an abyss } vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục


{a gulf } vịnh, hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách, xoáy nước, vực biển, (THơ) biển thắm, (NGôN ngữ nhà trường)(LóNG) bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường), làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...), (NGôN ngữ nhà trường)(LóNG) cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)


{a ravine } khe núi, hẽm núi (thường có suối)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 심오하다

    심오하다 [深奧-] { deep } sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào,...
  • 심장

    심장 [心臟]1 『解』 { the heart } (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình...
  • 심장마비

    심장 마비 [心臟痲痺] { heart failure } (y học) chứng liệt tim, { a heart attack } cơn đau tim
  • 심장병

    { cardiopathy } (y học) bệnh tim
  • 심장부

    (비유) { the heart } (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương,...
  • 심장학

    심장학 [心臟學] { cardiology } (y học) bệnh học tim, khoa tim, ▷ 심장학자 { a cardiologist } bác sự chuyên khoa tim
  • 심재

    { duramen } (thực vật học) lõi (cây)
  • 심적

    심적 [心的] { mental } (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, người...
  • 심전계

    심전계 [心電計] 『醫』 { an electrocardiograph } máy ghi điện tim
  • 심전도

    { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa...
  • 심지

    심지 [心-] a (lamp) wick bấc đèn, 심지 [心地] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái...
  • 심취

    심취 [心醉] [어떤 일에 깊이 빠져 도취함] { admiration } sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục,...
  • 심포니

    심포니 [교향곡] { a symphony } bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát), (từ mỹ,nghĩa...
  • 심피

    심피 [心皮] 『植』 { a carpel } (thực vật học) lá noãn
  • 심해

    { an abyss } vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục, ▷ 심해 측심 { bathymetry } phép đo sâu (của biển)
  • 심홍색

    { crimson } đỏ thẫm, đỏ thắm, đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt, màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm, đỏ thắm...
  • 심황

    심황 [-黃] 『植』 { a turmeric } (thực vật học) cây nghệ, củ nghệ, { a curcuma } (thực vật học) cây nghệ
  • 십 [十] { ten } mười, chục, số mười, nhóm mười, bộ mười, quân bài mười, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tờ mười...
  • 십각형

    십각형 [十角形] 『數』 { a decagon } (toán học) hình mười cạnh, ㆍ 십각형의 { decagonal } (toán học) (thuộc) hình mười...
  • 십계명

    { the decalogue } (tôn giáo) mười điều răn dạy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top