Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아이시비엠

{C } c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c


{B } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai


{M } M, m, 1000 (chữ số La mã)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아이시에이

    { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa...
  • 아이오유

    아이오유 『經』 { an i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { o } o, hình...
  • 아이코노스코프

    아이코노스코프 [텔레비전 송상 장치의 일부] an iconoscope(▶ 원래는 상품명) (raddiô) icônôxcôp
  • 아이쿠

    아이쿠 oops! viết tắt của object,oriented programming system (hệ lập trình hướng đối tượng), whew! ôi, wow! (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 아이큐

    { an intelligence quotient } (tâm lý học) (viết tắt) i.q., hệ số thông minh (so với một người bình thường)
  • 아이템

    아이템 { an item } khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục, tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...)
  • 아이티

    ▷ 아이티 사람 { a haitian } người dân, người sống ở haiti, chỉ thuộc về, ▷ 아이티어 { haitian } người dân, người sống...
  • 아이피아이

    아이피아이 { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { p } vật hình p, hây...
  • 아일랜드

    ▷ 아일랜드 사람 (남자) { an irishman } người ai,len, (여자) { an irishwoman } người ai,len (nữ), (집합적) { the irish } (thuộc)...
  • 아장거리다

    아장거리다1 (아기가) { toddle } sự đi chập chững, sự đi không vững, (thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm...
  • 아저씨

    아저씨1 [삼촌] { an uncle } chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm...
  • 아종

    아종 [亞種] 『生』 { a subspecies } (sinh vật học) phân loài
  • 아주

    { exceedingly } quá chừng, cực kỳ, { excessively } quá chừng, quá đáng, { extremely } thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng...
  • 아주까리

    ▷ 아주까리 기름 { castor oil } dầu thầu dầu
  • 아주머니

    아주머니1 [숙모] { an aunt } cô, dì, thím, mợ, bác gái, trời ơi, 3 [부인] { a lady } vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu,...
  • 아지작거리다

    아지작거리다 { crunch } sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng...
  • 아직

    { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường,...
  • 아직껏

    { hitherto } cho đến nay
  • 아질산

    ▷ 아질산염 { nitrite } (hoá học) nitrit
  • 아집

    아집 [我執] [자기만을 내세움] { egocentricity } tính vị kỷ quá đáng, { egotism } thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top