Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아파트

아파트 [한 가구 분의 방] {an apartment } căn phòng, buồng, (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình)


(英) {a flat } dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng (sông, bàn tay...), miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat,car), (sân khấu) phần phông đã đóng khung, (âm nhạc) dấu giáng, (số nhiều) giày đề bằng, (từ lóng) kẻ lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi, chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một, bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng (màu), nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...), ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...), bẹp, xì hơi (lốp xe), bải hoải, buồn nản, (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác, (âm nhạc) giáng, bằng, phẳng, bẹt, sóng sượt, sóng soài, (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại, hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nói thẳng với ai rằng, đúng, (âm nhạc) theo dấu giáng, làm bẹt, dát mỏng


▷ 아파트군 [-群] {an apartment block } dãy nhà



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아파하다

    { hurt } vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương, làm bị thương,...
  • 아페리티프

    아페리티프 [식욕 증진용으로 식사 전에 마시는 술] { aperitif } rượu khai vị
  • 아편

    아편 [阿片] { opium } thuốc phiện ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện,...
  • 아편중독

    아편 중독 [阿片中毒] { opiumism } sự nghiện thuốc phiện, { a dope } chất đặc quánh, sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê...
  • 아포스트로피

    아포스트로피 an apostrophe(기호 ') (ngôn ngữ học) hô ngữ, dấu lược
  • 아폴로

    아폴로1 『그·로神』 { apollo } thần a,pô,lông, thần mặt trời (thần thoại hy lạp), (thơ ca) mặt trời, người đẹp trai,...
  • 아프가니스탄

    ▷ 아프가니스탄 사람 { an afghan } người ap,ga,ni,xtăng, tiếng ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn phủ giường bằng...
  • 아프다

    아프다1 (육체적으로) { painful } đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức,...
  • 아프리카

    ▷ 아프리카 사람 { an african } thuộc châu phi, người châu phi
  • 아프리카너

    아프리카너 [아프리칸더] { an afrikaner } người nam phi gốc Âu (đặc biệt là hà lan)
  • 아프리칸스

    아프리칸스 [남아프리카 공화국의 공용어] { afrikaans } người nam phi; người hà lan ở kếp
  • 아픔

    아픔 [통증] { a pain } sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc...
  • 아하

    well! (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng,...
  • 아하하

    아하하 [거리낌없이 큰 소리로 웃는 소리] ha-ha! ha ha, tiếng cười ha ha, cười ha ha
  • 아호

    { a pseudonym } biệt hiệu, bút danh, (프) { a nom de plume } bút danh (của một nhà văn)
  • 아홉

    아홉 { nine } chín, cái kỳ lạ nhất thời, số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng...
  • 아황산

    ▷ 아황산염 { sulfite } (hóa) sunfit, muối của axit sunfurơ, { sulphite } hoá sunfit
  • 아흔

    아흔 { ninety } chín mươi, số chín mươi, (số nhiều) (the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của thế kỷ); những năm tuổi...
  • 아희

    { a playgame } trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể, { childishness } trò trẻ con, chuyện trẻ con, tính trẻ con
  • 악1 [남을 놀라게 할 때 지르는 소리] bo! suỵt, nhát như cáy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già, boo! ê, ê, ê, la ó (để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top