Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

안락

Mục lục

안락 [安樂] {comfort } sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, (số nhiều) tiện nghi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...), dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả


{ease } sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi đau, làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng; (hàng hải) mở, nới,(đùa cợt) nắng nhẹ, trở nên bớt căng (tình hinh...), (+ of) trở nên bớt nặng nhọc; chùn, nhụt (sự cố gắng...), (hàng hải) giảm tốc độ máy đi
ㆍ 안락하다 {comfortable } tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên tâm, an ủi, khuyên giải, chăn lông vịt, chăn bông


{easy } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm, sự sung túc, cuộc sống phong lưu, lẳng lơ (đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung túc, phong lưu, (như) easily, sự nghỉ ngơi một lát


{cozy } 'kouzi/, ấm cúng, thoải mái dễ chịu, ấm giỏ ((cũng) tea cosy), ghế hai chỗ có nệm


▷ 안락 의자 {an easy chair } ghế bành


{an armchair } ghế bành, nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 안락사

    mercy-killing sự giết người bị bệnh không thể chữa được (để chấm dứt sự đau đớn kéo dài)
  • 안력

    안력 [眼力] { insight } sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu...
  • 안료

    2 [도료] { a color } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour, { a paint } sơn, thuốc màu, phấn (bôi má), đẹp như vẽ, sơn, quét sơn, vẽ,...
  • 안마

    안마 [按摩] { massage } sự xoa bóp, xoa bóp, ▷ 안마사 { a massager } người xoa bóp, a masseur(남자) người đàn ông làm nghề...
  • 안목

    { discernment } sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, { judgment } sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án,...
  • 안무

    { choreography } nghệ thuật bố trí điệu múa ba,lê, { choreograph } sáng tác và dàn dựng điệu múa balê, ▷ 안무가 { a choreographer...
  • 안배

    안배 [按排·按配] [배치] { arrangement } sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, ((thường)...
  • 안보

    안보 [安保] { security } sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm,...
  • 안산암

    안산암 [安山岩] 『鑛』 { andesite } (khoáng) andexit
  • 안살림살이

    { housekeeping } công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ
  • 안식

    안식 [安息] { rest } sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong...
  • 안식일

    안식일 [安息日] { the sabbath } ngày xaba (ngày nghỉ cuối tuần của do thái) ((cũng) sabbath day), ngày chủ nhật (của đạo tin...
  • 안식향

    안식향 [安息香]1 『植』 { a benzoin } cánh kiến trắng, an tức hương, 2 『化』 { benzoin } cánh kiến trắng, an tức hương
  • 안약

    안약 [眼藥] { eyewash } thuốc rửa mắt, (từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nói vớ vẩn,...
  • 안어울림음

    안어울림음 [-音] 『樂』 { a dissonance } (âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan, sự không hoà hợp, sự bất hoà, { a...
  • 안염

    안염 [眼炎] 『醫』 { ophthalmia } (y học) viêm mắt, { ophthalmitis } (y học) viêm mắt
  • 안온

    안온 [安穩] [조용하고 편안함] { peace } hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật...
  • 안위

    { fate } thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể...
  • 안이하다

    안이하다 [安易-] { easy } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết...
  • 안일

    안일 { housework } công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn), { idleness } ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top