Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

앙티크

앙티크 [앤티크] {antique } cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, (the antique) phong cách nghệ thuật cổ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 앙화

    { misfortune } sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí, { woe } sự đau buồn; điều phiền muộn,...
  • 앞가슴

    앞가슴 { the breast } ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày),...
  • 앞길

    (an) outlook quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh...
  • 앞니

    { a foretooth } răng cửa, { an incisor } răng sữa
  • 앞다리

    앞다리1 (네발짐승의) { a foreleg } chân trước (của thú vật), { a forelimb } như foreleg, (바다 짐승의) { a flapper } vỉ ruồi,...
  • 앞닫이

    앞닫이 [구두의 앞 부분] { a vamp } mũi giày, miếng vá (để làm cho có vẻ mới), (âm nhạc) phần đệm ứng tác, làm lại...
  • 앞뒤

    2 [순서] { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị...
  • 앞머리

    앞머리1 [정수리 앞쪽 부분의 머리] { the forehead } trán, 『解』 { the sinciput } (giải phẫu) đỉnh đầu, [앞쪽의 머리칼]...
  • 앞바다

    앞바다 { the offing } ngoài khơi, biển khơi, vị trí ngoài khơi
  • 앞발

    -feet> chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía...
  • 앞배

    앞배 { the belly } bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng đói...
  • 앞서

    앞서1 [이전에] { previously } trước, trước đây, { before } trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng...
  • 앞서다

    outdistance(월등히) vượt xa (đối thủ), { precede } đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước,...
  • 앞앞이

    { each } mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau, { respectively } riêng từng người, riêng...
  • 앞어금니

    앞어금니 『解』 [소구치] { a premolar } răng tiền hàm, { a bicuspid } có hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (răng, lá...), (giải phẫu)...
  • 앞일

    { the future } tương lai, tương lai, (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau, hợp đông về hàng hoá bán giao sau,...
  • 앞쪽

    앞쪽 [앞 방면] { the front } (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong...
  • 앞치마

    앞치마 { an apron } cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết...
  • 애11 [초조·걱정] { anxiety } mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải, {...
  • 애가

    { a lament } lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm, thương xót, xót xa, than khóc, than van, rên rỉ, than khóc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top