Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

야말로

Mục lục

야말로 {the very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay


{just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, đúng, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là, (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem, (như) joust


{indeed } thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế


{precisely } đúng, chính xác, đúng thế, hoàn toàn đúng (dùng trong câu trả lời tán tỉnh...)


{exactly } chính xác, đúng đắn, đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời)


{really } thực, thật, thực ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 야망

    야망 [野望] (an) ambition hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng, (an) aspiration nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở...
  • 야맹증

    『醫』 { nyctalopia } (y học) chứng quáng gà, chứng sáng đêm (chỉ có thể trông thấy rõ về ban đêm)
  • 야멸스럽다

    야멸스럽다 { heartless } vô tình, không có tình, nhẫn tâm; ác, { cold } lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh...
  • 야무지다

    야무지다 { hard } cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm...
  • 야물거리다

    야물거리다 { mumble } tiếng nói lầm bầm, nói lầm bầm, nhai trệu trạo
  • 야박

    { heartlessness } sự vô tâm, sự nhẫn tâm, { cruelty } sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính...
  • 야비

    야비 [野卑·野鄙] { vulgarity } tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ, { meanness...
  • 야산

    야산 [野山] { a hillock } đồi nhỏ, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, { a hill } đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ...
  • 야살

    야살 { perverseness } tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng,...
  • 야살스럽다

    야살스럽다 { perverse } khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), hư hỏng, hư thân mất...
  • 야상곡

    야상곡 [夜想曲] 『樂』 { a nocturne } (âm nhạc) khúc nhạc đêm, (hội họa) cảnh đêm
  • 야생

    야생 [野生] { wildness } tình trạng hoang d , tính chất man rợ, tình trạng hoang vu (miền), sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự...
  • 야성

    { rusticity } tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch, { uncouthness } tình trạng chưa văn minh (đời sống),...
  • 야수

    야수 [野手] 『야구』 { a fielder } (thể dục,thể thao) người chặn bóng (crickê), ▷ 야수성 { brutality } tính hung ác, tính...
  • 야숙

    { bivouac } (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối, (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời, { bivouac } (quân...
  • 야스락거리다

    (口) { spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn...
  • 야영

    야영 [野營] { encampment } sự cắm trại, trại giam, { bivouac } (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối, (quân sự) đóng...
  • 야외

    { the outdoors } ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài (một toà nhà...), ngoài trời, ▷ 야외극 { a pageant } đám rước...
  • 야유

    야유 [野遊] { a picnic } cuộc đi chơi và ăn ngoài trời, (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi, đi chơi và...
  • 야인

    { a rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá), không đều (chữ viết),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top