Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

약분

약분 [約分] 『數』 {abbreviation } sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...), bài tóm tắt, chữ viết tắt, (toán học) sự ước lược, sự rút gọn


{abbreviate } tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...), (toán học) ước lược, rút gọn, tương đối ngắn


{cancel } sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels), bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...), đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết (nợ), (toán học) khử
ㆍ 약분할 수 있는 {reducible } có thể giảm bớt, (hoá học) khử được, (toán học) quy được; rút gọn được
ㆍ 약분할 수 없는 {irreducible } không thể giảm bớt, không thể làm thành đơn giản, không thể làm nhỏ hơn, không thể làm thay đổi hình dạng được, (toán học) tối giản, không rút gọn được, (y học) không thể làm trở lại như cũ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 약빠르다

    약빠르다 { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét), { sharp } sắt, nhọn, bén,...
  • 약사

    약사 [藥師] { a pharmaceutist } nhà dược khoa, { a pharmacist } (từ mỹ,nghĩa mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm, { a dispenser...
  • 약삭빠르다

    약삭빠르다 [실제적 일에 기민하다] { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét),...
  • 약설

    { summarization } sự tóm tắt, sự tổng kết, { abridge } rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy,...
  • 약세

    약세 [弱勢] 『증권』 { bearishness } tính hay gắt, tính hay cau; tính thô lỗ, tính cục cằn, { a slack } uể oải, chậm chạp,...
  • 약소

    { the weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt, { the minor }...
  • 약소하다

    약소하다 [略少-] [적다] { few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều,...
  • 약속

    약속 [約束]1 [서약(하기)] { a promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa...
  • 약속어음

    약속 어음 [約束-] { a promissory note } giấy hẹn trả tiền, ▷ 약속 어음 발행인 { a promisor } người hứa, người hứa hẹn,...
  • 약솜

    (英) { cotton wool } bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông, quá cưng con
  • 약수

    약수 [約數] 『數』 { a measure } sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới...
  • 약술

    { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính...
  • 약시

    { amblyopia } (y học) chứng giảm sức nhìn
  • 약식

    약식 [略式] { informality } tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính...
  • 약언

    { a summary } tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không...
  • 약여하다

    약여하다 [躍如-] [생생하다·생기있다] { vivid } chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), đầy sức sống (người), sinh...
  • 약음기

    약음기 [弱音器] { a mute } câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng, (pháp lý) khăng...
  • 약자

    (집합적) { the weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt
  • 약장

    약장 [藥欌] a medicine-chest túi thuốc, hộp thuốc, tủ thuốc (gia đình)
  • 약점

    { a weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình), tính chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top