Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

양어

{pisciculture } nghề nuôi cá


{a pisciculturist } người nuôi cá


{a hatchery } nơi ấp trứng (gà), nơi ương trứng (cá)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 양요

    { s } s, đường cong hình s; vật hình s
  • 양육

    양육 [羊肉] { mutton } thịt cừu, (xem) dead, ăn cơm với ai, ta hây trở lại vấn đề của chúng ta, (thông tục) bà già muốn...
  • 양으로

    양으로 [陽-] [드러나게] { openly } công khai, thẳng thắn, { publicly } công khai, { frankly } thẳng thắn, trung thực
  • 양의

    양의 [兩義] { a double meaning } câu hai nghĩa; lời hai ý
  • 양이

    { exclusionism } thuyết bế môn toả cảng; thuyết bài trừ người nước ngoài, thuyết dành đặc quyền chỉ cho một đẳng cấp
  • 양이온

    { a cation } (vật lý) cation
  • 양잠

    양잠 [養蠶] { sericulture } nghề nuôi tằm, ▷ 양잠가 { a sericulturist } người nuôi tằm, ▷ 양잠소 { a cocoonery } cái kén (tằm),...
  • 양재

    ▷ 양재사 { a dressmaker } thợ may áo đàn bà
  • 양재기

    양재기 [洋-] { enamelware } đồ dùng bằng kim loại tráng men trong nhà
  • 양잿물

    { lye } thuốc giặt quần áo, nước kiềm, dung dịch kiềm
  • 양적

    양적 [量的] { quantitative } (thuộc) lượng, (thuộc) số lượng, định lượng
  • 양전자

    양전자 [陽電子] 『理』 { a positron } (vật lý) pozitron
  • 양조

    양조 [釀造] { brewing } việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, (hàng hải) sự tích tụ mây đen báo bão, { brewage } đồ uống pha...
  • 양지

    { a sunshine } ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, (định ngữ) nắng, { the sun } mặt trời,...
  • 양지꽃

    양지꽃 [陽地-] 『植』 { cinquefoil } (thực vật học) cây ỷ lăng, (kiến trúc) kiểu trang trí ỷ lăng
  • 양지바르다

    양지바르다 [陽地-] { sunny } nắng, có nhiều ánh nắng, vui vẻ, hớn hở, tươi sáng, chưa đến 40 (50...) tuổi
  • 양진

    양진 [痒疹] 『醫』 { prurigo } (y học) bệnh ngứa sần
  • 양쪽

    양쪽 [兩-] { both } cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa, (부정) { neither } không; không... này mà cũng không... kia, neither... nor......
  • 양차

    { twice } hai lần, gấp hai, suy nghĩ chín chắn khi làm gì, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay
  • 양철

    ▷ 양철공 { a tinner } công nhân mỏ thiếc, thợ thiếc, người làm đồ hộp, { a tinman } smith) /'tinsmiθ/, thợ thiếc, { a tinsmith...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top