Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

어깨걸이

Mục lục

어깨걸이 {a shawl } khăn choàng, khăn san


{a wrap } khăn choàng; áo choàng, mền, chăn, bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn, (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau, quấn, bọc quanh, bọc trong, quấn trong, bị bao trùm trong (màn bí mật...), thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến, nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào


a stole(여성용의 모피 또는 깃털로 된 긴 것) (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) khăn choàng (mục sư), khăng choàng vai (đàn bà), (xem) stolon


a fichu(삼각형의 것) khăn chéo (khăn quàng hình tam giác của đàn bà)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 어깨뼈

    { a scapular } (thuộc) vai; (thuộc) xương vai ((cũng) scapulary), (như) scapulary, băng để băng xương vai, (giải phẫu) xương vai,...
  • 어깻바람

    [신바람] { excitement } sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp,...
  • 어깻죽지

    어깻죽지 { the shoulder } vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai (thịt lợn...), (quân sự) tư thế bồng súng, tìm an ủi...
  • 어눌

    { falter } dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra,...
  • 어느

    어느1 [어떤] { which } nào (ngụ ý chọn lựa), bất cứ... nào, ấy, đótháng, trong thời gian đó anh ta giúp đỡ tôi rất nhiều...
  • 어느덧

    { unawares } bất ngờ, thình lình, chợt, do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra, { unnoticed } không ai thấy, không ai để ý,...
  • 어둑어둑하다

    어둑어둑하다 { dusky } tối, mờ tối, tối màu, { dim } mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ;...
  • 어둑하다

    어둑하다 { gloomy } tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu, { dusky } tối, mờ tối, tối màu, { dim } mờ, lờ mờ, tối...
  • 어둠

    어둠 { darkness } bóng tối, cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng...
  • 어둠침침하다

    어둠침침하다 { gloomy } tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu, { somber } tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm, u sầu,...
  • 어둡다

    어둡다1 [빛이 없다] { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ...
  • 어드레스

    어드레스1 [주소] { an address } địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo,...
  • 어드미턴스

    어드미턴스 『理』 { admittance } sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp, lối đi vào, (vật lý) sự dẫn nạp;...
  • 어드바이저

    어드바이저 { an adviser } người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn, { an advisor } người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố...
  • 어드밴티지

    어드밴티지 『體』 { advantage } sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, thế lợi, bất ngờ chộp được ai, thình...
  • 어드벤처

    어드벤처 (an) adventure phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến (nơi nào...), dám tiến hành (cuộc kinh doanh...), sự phiêu...
  • 어디

    { where } đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, đâu, từ đâu; ở đâu, ni...
  • 어디까지나

    어디까지나1 [어디에든지] { anywhere } bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu, [철저히] { thoroughly } hoàn toàn, hoàn hảo, hết...
  • 어디여

    어디여 [소를 모는 소리] gee! khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee,ho, gee,hup, gee,up, gee,wo), (từ mỹ,nghĩa...
  • 어떤

    어떤1 [무슨] what / what kind[sort] of / what ‥ like</b></font>ㆍ 어떤 학교입니까 what kind of school is it?ㆍ 어떤 방법으로...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top