Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

얼럭지다

{stain } sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 얼레

    얼레 { a reel } guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật) tang (để cuộn dây), không...
  • 얼룩

    얼룩1 [반점] { spots } hàng bán trả tiền ngay, 2 [자국] { a stain } sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm;...
  • 얼룩덜룩

    { mottled } lốm đốm, có vằn, speckled(잔무늬가) có những đốm nhỏ, { variegated } có đốm màu khác nhau, lẫn màu, { varicolored...
  • 얼룩이

    얼룩이1 [점] { spots } hàng bán trả tiền ngay, { a piebald } vá, khoang, (nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn...
  • 얼룩지다

    { stain } sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)
  • 얼른

    얼른 [빨리] { quickly } nhanh, nhanh chóng, { speedily } (thgt) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng, ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc,...
  • 얼리다

    얼리다1 [얼게 하다] { freeze } sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định;...
  • 얼마

    { some } nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, một...
  • 얼마간

    얼마간 [-間]1 [다소] { some } nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng...
  • 얼마나

    얼마나1 [값] { how much } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiết bao, biết...
  • 얼마큼

    { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà......
  • 얼싸

    얼싸 [흥겨워 내는 소리] yippee! interj, biểu lộ sự vui mừng, whoopee! hoan hô, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn
  • 얼쑹덜쑹하다

    얼쑹덜쑹하다1 (빛깔이) { varicolored } có nhiều màu sắc khác nhau, khác nhau về màu, { variegated } có đốm màu khác nhau, lẫn...
  • 얼씨구

    얼씨구 whoopee! hoan hô, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, yippee! interj, biểu lộ sự vui mừng, hurrah! hoan hô, tiếng...
  • 얼씬거리다

    { frequent } thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập)[fri'kwent], hay lui tới; hay ở, { haunt } nơi thường lui tới, nơi...
  • 얼씬얼씬

    얼씬얼씬 { loiteringly } tha thẩn, la cà; dông dài, lảng vảng
  • 얼얼하다

    얼얼하다1 (매워서) { hot } nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng...
  • 얼요기

    { a bite } sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức ăn,...
  • 얼음지치기

    { skate } (động vật học) cá đuổi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người già ốm, người bị khinh rẻ, lưỡi trượt (ở...
  • 얼음지치다

    { skate } (động vật học) cá đuổi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người già ốm, người bị khinh rẻ, lưỡi trượt (ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top