Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

엇구수하다

{plausible } có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ), nói có vẻ ngay thẳng; nói có vẻ đáng tin cậy (người)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 엇되다

    엇되다 { uppish } (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng, { uppity } (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng, { saucy...
  • 엇뜨기

    { a squinter } người mắt lác
  • 엇베다

    { bevel } góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc (của thợ mộc, thợ nề), làm cho xiên góc
  • 엇비슷하다

    엇비슷하다 { similar } giống nhau, như nhau, tương tự, (toán học) đồng dạng, vật giống, vật tương tự, (số nhiều) những...
  • 엇셈

    엇셈 { striking } nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt, { a balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân,...
  • 엇송아지

    { a calf } con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh...
  • 엉거능측하다

    엉거능측하다 [음충맞고 능청스럽게 속이다] { tricky } xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới,...
  • 엉거주춤하다

    { waver } rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng...
  • 엉겅퀴

    엉겅퀴 『植』 { a thistle } (thực vật học) cây kế (thuộc họ cúc)
  • 엉금엉금

    { creeping } dần dần, từ từ
  • 엉기다

    엉기다1 [응결하다] coagulate(피 등이) làm đông lại; đông lại, curdle(우유 등이) đông lại, đông cục, dón lại, làm đông...
  • 엉기정기

    { promiscuously } pha tạp, lộn xộn, không phân loại, bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ, chung chạ, bừa bãi (trong...
  • 엉덩이

    『解』 { the nates } đít, mông đít, thuỷ thị giác, (口) { the behind } sau, ở đằng sau, chậm, trễ, sau, ở đằng sau, kém, cũ...
  • 엉두덜거리다

    엉두덜거리다 { grumble } sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn,...
  • 엉뚱하다

    엉뚱하다 [건방지다] { pert } sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoạt bát,...
  • 엉망

    엉망 { a mess } tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung...
  • 엉버틈하다

    { wide } rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không...
  • 엉성하다

    엉성하다1 [꼭 짜이지 못하다] { loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng,...
  • 엉큼하다

    엉큼하다 { wily } xo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, { insidious } quỷ quyệt, xảo quyệt, (y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh), { treacherous...
  • 엉터리

    엉터리1 [미덥지 못한 사람] { a fake } (hàng hải) vòng dây cáp, (hàng hải) cuộn (dây cáp), vật làm giả, đồ giả mạo; đồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top