Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

연쇄

Mục lục

연쇄 [連鎖] {a chain } dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115), dây chuyền (làm việc...), (số nhiều) xiềng xích, xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngáng dây (qua đường phố...), đo bằng thước dây


{links } bâi cát gần bờ biển mọc đầy cỏ dại (ở Ê,cốt), (thể dục,thể thao) bãi chơi gôn


{a series } loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng gốc, (toán học) cấp số; chuỗi, (động vật học) nhóm


[관계] {connection } sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, (tôn giáo) phái, giáo phái, (thương nghiệp) khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác), vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau), về điều đó, liên quan đến điều đó, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới, chạy nối tiếp với (tàu xe)


(유전자의) {linkage } sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp


▷ 연쇄 반응 (a) chain reaction (vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền


▷ 연쇄법 『論』 {sorites } (triết học) luận ba đoạn dây chuyền


『數』 {the chain rule } (Econ) Quy tắc dây chuyền. (Quy tắc hàm của hàm).+ Một quy tắc để xác định đạo hàm của một hàm với một biến số, trong đó hàm là hàm của một biến số.


-cocci> khuẩn cầu


▷ 연쇄식 『論』 {sorites } (triết học) luận ba đoạn dây chuyền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 연수

    연수 [延髓] 『解』 { the hindbrain } (giải phẫu) não sau, { the afterbrain } não sau, ▷ 연수생 { a trainee } võ sĩ trẻ đang tập...
  • 연수정

    morion(흑(黑)수정) (sử học) mũ morion (mũ không lưỡi trai)
  • 연식

    ▷ 연식 야구 (美) { softball } (mỹ) trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to hơn
  • 연신

    một cách lặp đi lặp lại
  • 연안

    연안 [沿岸] { the coast } bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca,na,đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt...
  • 연애

    연애 [戀愛] { love } lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, (thông tục)...
  • 연약

    연약 [軟弱] { tenderness } tính chất mềm (của thịt...), tính chất non (của rau...), sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu,...
  • 연어

    연어 [連語] (a) collocation sự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp đặt theo thứ tự, (구) { a phrase } nhóm từ, thành ngữ, cách...
  • 연역

    연역 [演繹] { deduction } sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy...
  • 연엽

    연엽(살) [소의 도가니에 붙은 살] { rump } mông đít (của thú), phao câu (của chim), nuốm, { shin } cẳng chân, trèo, leo (cột......
  • 연예

    (흥행장의) { a variety show } (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa, xiếc...) ((cũng) variety), (美) { vaudeville }...
  • 연옥

    연옥 [軟玉] 『鑛』 { nephrite } (khoáng chất) nefrit, { greenstone } pocfia lục, nefrit, 연옥 [煉獄] 『가톨릭』 { purgatory } làm...
  • 연우

    { drizzle } mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi
  • 연원

    연원 [淵源] { the origin } gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi, { the source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn...
  • 연월일

    연월일 [年月日] { the date } quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ,...
  • 연유

    연유 [煉乳] { condensed milk } sữa đặc (có đường), 연유 [緣由] { the origin } gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng...
  • 연이나

    연이나 [然-] { however } dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, { but } nhưng, nhưng mà, nếu không;...
  • 연인

    (남자) { boyfriend } bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
  • 연임

    연임 [連任] { reappointment } sự phục hồi chức vị
  • 연잇다

    연잇다 [連-]1 [연속하다] { continue } tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top