- Từ điển Hàn - Việt
열상
Xem thêm các từ khác
-
열생학
열생학 [劣生學] (우생학에 대하여) { dysgenics } khoa nghiên cứu thoái hoá giống, { cacogenics } sự nghiên cứu thoái hoá về... -
열석
열석 [列席] { attendance } sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch;... -
열성
열성 [劣性] { inferiority } vị trí ở dưới, vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất... -
열쇠구멍
열쇠 구멍 { a keyhole } lỗ khoá -
열심히
열심히 [熱心-] { eagerly } hăm hở, hăng hái, thiết tha, { enthusiastically } phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt, { zealously } hăng... -
열십자
열십자 [-十字] { a cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối... -
열악
{ poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể,... -
열애
{ devotion } sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng mộ... -
열없다
열없다1 [겸연쩍고 부끄럽다] { awkward } vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy... -
열없쟁이
{ a coward } người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, nhát gan, nhút nhát; hèn nhát, { a milksop } bánh nhúng... -
열역학
열역학 [熱力學] 『理』 { thermodynamics } nhiệt động lực học -
열자기
열자기 [熱磁氣] 『理』 { thermomagnetism } (vật lý) hiện tượng nhiệt từ -
열전
a hot war(냉전에 대하여) (chính trị) chiến tranh nóng -
열전기
열전기 [熱電氣] 『理』 { thermoelectricity } nhiệt điện, ㆍ 열전기의 { thermoelectric } (thuộc) nhiệt điện -
열전자
열전자 [熱電子] 『電』 { a thermion } (vật lí) ion nhiệt, ▷ 열전자관 { a thermionic tube } đèn điện tử (ống chân không,... -
열전퇴
{ a thermopile } (vật lý) pin nhiệt điện -
열정
{ lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát, 열정 [熱情] { ardor } lửa nóng, sức nóng rực, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự... -
열증
열증 [熱症] 『醫』 { a fever } cơn sốt, bệnh sốt, sự xúc động, sự bồn chồn, làm phát sốt, làm xúc động, làm bồn chồn;... -
열차
열차 [列車] { a train } xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim),... -
열퉁적다
열퉁적다 [조심성이 없다] { imprudent } không thận trọng, khinh suất, [미련하다] { dull } chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.