Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

염사

{a romance } (Romance) những ngôn ngữ rôman, (Romance) Rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, thường viết theo thể thơ), tiểu thuyết mơ mông xa thực tế, câu chuyện tình lãng mạng; mối tình lãng mạng, sự mơ mộng, tính lãng mạng, sự thêu dệt, sự bịa đặt, sự nói ngoa, sự cường điệu, (âm nhạc) Rôman (khúc), thêu dệt, bịa đặt; nói ngoa, cường điệu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 염색질

    염색질 [染色質] 『生』 { chromatin } (sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin, ▷ 염색질 소멸 { chromatolysis } (sinh học) sự...
  • 염색체

    염색체 [染色體] 『生·遺傳』 { a chromosome } (sinh vật học) nhiễm thể, thể nhiễm sắc
  • 염생식물

    { a halophyte } (thực vật học) cây chịu mặn
  • 염세

    염세 [厭世] { pessimism } chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế, ▷ 염세가 [비관자] { a pessimist } kẻ bi quan, kẻ yếm...
  • 염소

    염소 { a goat } (động vật học) con dê, người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê, (goat) (thiên văn học) cung ma kết...
  • 염소산

    ▷ 염소산염 { chlorate } (hoá học) clorat
  • 염소화

    염소화 [鹽素化] { chlorination } sự khử trùng bằng clo, ㆍ 염소화하다 { chlorinate } khử trùng bằng clo
  • 염소화처리

    염소화 처리 [鹽素化處理] { chlorination } sự khử trùng bằng clo
  • 염수

    염수 [鹽水] { brine } nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, ngâm vào nước muối; muối (cái gì)
  • 염알이꾼

    염알이꾼 [廉-] [비밀히 염탐하는 사람] { a spy } 'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do...
  • 염연하다

    { tranquil } lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình, { calm } êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển),...
  • 염열

    { sultriness } sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết), tính nóng nảy
  • 염오

    { dislike } sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét, { detest } ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm, {...
  • 염장

    { salt } muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất thường...
  • 염장이

    [장의사] { an undertaker } người làm, người nhận làm, người đảm đương gánh vác, người làm nghề lo việc đám ma, { a mortician...
  • 염전

    염전 [捻轉] { twisting } sự bện, sự xoắn, sự xoáy, { pacifism } chủ nghĩa hoà bình, { a saltern } xí nghiệp muối, ruộng muối,...
  • 염좌

    염좌 [捻挫] { a sprain } sự bong gân, làm bong gân, { a wrench } sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh, sự trật, sự sái (chân,...
  • 염주

    ▷ 염주알 (알 하나) { a bead } hạt hột (của chuỗi hạt), giọt, hạt, bọt (rượu...), (quân sự) đầu ruồi (súng), (kiến...
  • 염증

    염증 [炎症] 『醫』 (an) inflammation sự đốt cháy; sự bốc cháy, sự khích động; sự bị khích động, (y học) viêm, ㆍ 염증...
  • 염직하다

    염직하다 [廉直-] { upright } đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top