Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

영혼

영혼 [靈魂] {the soul } linh hồn, tâm hồn, tâm trí, linh hồn, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, người, dân


{the spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế, tinh thần, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần; xu hướng tinh thần, tinh thần, nghĩa đúng, linh hồn, trụ cột, bộ óc (bóng), ((thường) số nhiều) rượu mạnh, (số nhiều) (dược học) cồn thuốc, vui vẻ phấn khởi, phấn chấn, buồn rầu, chán nản, ((thường) + up) khuyến khích, cổ vũ, làm phấn khởi, chuyển nhanh, đưa biến, cuỗm nhẹ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 영화

    { sterling } thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý), có chân giá trị, đồng xtecling, đồng bảng anh, { the pound } pao (khoảng 450...
  • 영화계

    { the cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện...
  • 영화관

    (英) { a cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật...
  • 영화제작

    { a moviemaker } nhà sản xuất nhiều phim, nhà đạo diễn phim
  • 옅다

    { pale } làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái đi, nhợt nhạt, xanh xám, (nghĩa bóng) lu mờ...
  • 옆길

    옆길1 [큰길 옆으로 난 작은 길] { a bypath } đường hẻm hẻo lánh, (a) digression sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết),...
  • 옆면

    옆면 [-面] { a side } mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần...
  • 옆모습

    옆모습 { a profile } nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng, sơ lược tiểu sử, về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt...
  • 옆쪽

    옆쪽 { the side } mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ,...
  • 옆폭

    { the sidepiece } bộ phận ở bên cạnh
  • 예감

    예감 [豫感] { a foreboding } sự báo trước, điềm, sự có linh tính (về một điềm gở), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước,...
  • 예견

    예견 [豫見] { foresight } sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi (súng), { foreknowledge } sự biết trước,...
  • 예고

    (경고) (a) warning sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự...
  • 예광탄

    예광탄 [曳光彈] { a tracer } cái vạch, người vạch, người kẻ, (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ), (pháp lý) người...
  • 예금

    예금 [預金] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất)...
  • 예납

    { prepayment } sự trả trước, { prepay } trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)
  • 예년

    { annually } hàng năm, năm một
  • 예능

    { performing arts } nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn, ▷ 예능인 { an entertainer } người tiếp đãi, người chiêu...
  • 예단

    예단 [豫斷] (a) prediction sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán, lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán,...
  • 예답다

    예답다 [禮-] { polite } lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), { courteous } lịch sự, nhã nhặn, { ceremonious...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top