Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오뇌

오뇌 [懊惱] (an) agony sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác), sự lo âu khắc khoải, cơn hấp hối, sự vật lộn, sự vui thích đến cực độ, (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo),(đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé


{anguish } nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)


{a worry } sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy (của chó săn), quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay (chó), vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오는

    오는 [다음의] { next } sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay,...
  • 오늘

    오늘 { today } hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, vào ngày này
  • 오늘날

    오늘날 { today } hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, vào ngày này
  • 오늘밤

    { tonight } night) /tə'nait/, đêm nay, tối nay
  • 오늬

    { the nock } khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ), khấc...
  • 오니

    오니 [汚泥] { sludge } bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi hơi
  • 오다가다

    오다가다 [이따금] { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, { sometimes } đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì,...
  • 오달지다

    오달지다 (성질이) { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét), { sharp } sắt,...
  • 오답

    { an error } sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô)...
  • 오도

    [유혹하다] { tempt } xúi, xúi giục, cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm
  • 오도깝스럽다

    오도깝스럽다 { frivolous } phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự, { flippant } thiếu nghiêm trang,...
  • 오도독거리다

    오도독거리다 { crunch } sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng...
  • 오독

    오독 [誤讀] { misreading } sự nhầm lẫn trong việc dò lại chỉ số/độ số (trên dụng cụ đo đạc), sự đọc/hiểu/giải...
  • 오돌오돌

    { gristly } (thuộc) xương sụn, như xương sụn, có sụn, { fibrous } có sợi, có thớ, có xơ, { tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai;...
  • 오동보동하다

    오동보동하다 { plump } tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính...
  • 오동통하다

    오동통하다 { plump } tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính...
  • 오동포동

    { chubby } mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má)
  • 오두막

    오두막(집) [-幕幕--] { a hut } túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính)...
  • 오두방정

    오두방정 { flightiness } tính hay thay đổi, tính đồng bóng, tính bông lông, tính phù phiếm, tính gàn, tính dở hơi, { giddiness...
  • 오들오들

    { shivering } run rẩy, lẩy bẩy, { shuddering } rùng mình (ghê sợ, ghê tởm...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top