- Từ điển Hàn - Việt
옥
옥 [玉]1 [보석] {a precious stone } đá quý, ngọc
{a gem } viên ngọc, đá chạm, ngọc chạm, (nghĩa bóng) vật quý nhất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt, dát ngọc
{a jewel } ngọc đá quý, (số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân kinh (đồng hồ), (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý, nạm ngọc, nạm đá quý, tráng sức bằng châu báu, lắp chân kính (vào đồng hồ)
2 『鑛』 {jade } ngọc bích, mùa ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm,(đùa cợt) con mụ, con bé, bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử
옥 [獄] {a prison } nhà tù, nhà lao, nhà giam, (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm
(美) {a jail } (như) goal
(英) {a gaol } nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù, bỏ tù, tống giam
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
옥내
▷ 옥내 경기장 { a gymnasium } (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học (ở Đức), (口) { a gym } (như) gymnasium,... -
옥돌
{ jade } ngọc bích, mùa ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm,(đùa cợt) con mụ, con bé, bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử -
옥배
2 [잔] { a cup } tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học) ống giác, rượu, vật hình chén,... -
옥사
옥사 [獄舍] { a prison } nhà tù, nhà lao, nhà giam, (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm, (美) { a penitentiary } trại cải tạo, trại... -
옥사쟁이
(英) { a gaoler } cai ngục, cai tù, { a turnkey } người giữ chìa khoá nhà tù -
옥살이
옥살이 [獄-] { penal servitude } tội khổ sai -
옥상
▷ 옥상 주택 { a penthouse } lều một mái, nhà kho, mái nhà, chái, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng -
옥새
{ the privy seal } quốc ấn (ở anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng) -
옥수수
옥수수 { indian corn } (thực vật học) cây ngô, bắp ngô; hạt ngô, (美) { corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc,... -
옥신각신
{ skirmish } (quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc cãi lý, (quân sự) đánh nhỏ lẻ tẻ, { squabble } sự cãi nhau... -
옥양목
옥양목 [玉洋木] (英) { calico } vải trúc bâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải in hoa, (美) { muslin } vải muxơlin (một thứ vải mỏng),... -
옥외
옥외 [屋外] [집의 밖] { the outdoors } ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài (một toà nhà...), ngoài trời, ▷ 옥외... -
옥장이
{ a lapidary } (thuộc) đá, (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc, ngắn gọn (văn phong), thợ mài,... -
옥좌
{ the throne } ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua, (thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua -
옥타브
옥타브 『樂』 { an octave } (âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám, đoạn thơ tám câu; thơ tám câu, ngày thứ tám (kể từ ngày... -
옥탄
옥탄 『化』 { octane } (hoá học) octan -
옥황상제
{ heaven } thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngọc hoàng, thượng đế, trời, ((thường) số nhiều) (văn học) bầu... -
온
온 [전부의] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)... -
온갖
온갖 { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem) above,... -
온건
온건 [穩健] { moderateness } tính ôn hoà, sự tiết chế, sự điều độ, tính vừa phải, tính phải chăng, { moderation } sự tiết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.