- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
올림픽
{ o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa... -
올바로
올바로 [진실되게] { truthfully } thực, đúng sự thực (lời nói), thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người), (nghệ)... -
올바르다
올바르다 [정당하다] { right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ... -
올빼미
올빼미 『鳥』 { an owl } (động vật học) con cú, người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ, (nghĩa bóng) người... -
올새
올새 (천의) { texture } sự dệt, lối dệt (vải), vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt, { weave } kiểu,... -
올차다
올차다1 [야무지고 기운차다] { tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng... -
올챙이
올챙이 { a tadpole } (động vật học) nòng nọc, (美) { a polliwog } (mỹ) con nòng nọc -
옭걸다
{ hitch } cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự... -
옭히다
{ entangle } làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm... -
옳다
옳다11 [정의롭다] { just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng... -
옳아
옳아 (oh,) yes xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự, { true } thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân... -
옳은말
{ the truth } sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật) sự lắp... -
옴
옴11 [전염성 피부병] { the itch } sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa,... -
옴니버스
옴니버스 (an) omnibus xe ô tô hai tầng, xe buýt, (như) omnibus book, bao trùm, nhiều mục đích, nhiều nội dung, gồm nhiều vấn... -
옴질옴질
옴질옴질1 [머뭇머뭇] { hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, { hesitantly } do dự, ngại ngùng, lưỡng... -
옴파다
{ excavate } đào, khai quật -
옴패다
{ sink } thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông (trên... -
옵토미터
옵토미터 [시력계] { an optometer } cái đo thị lực -
옵티미스트
옵티미스트 [낙천가] { an optimist } người lạc quan, lạc quan -
옵티미즘
옵티미즘 [낙천주의] { optimism } sự lạc quang; tính lạc quan, (triết học) chủ nghĩa lạc quan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.