Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

외경

외경 [外經] {the Apocrypha } (tôn giáo) kinh nguỵ tác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 외계

    { the outside } bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của...
  • 외고집

    { obstinacy } tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng, sự khó chữa,...
  • 외과

    외과 [外科] [의학의 한 분과] { surgery } khoa phẫu thuật, việc mổ xẻ; sự mổ xẻ, phòng mổ, phòng khám bệnh; giờ khám...
  • 외과피

    외과피 [外果皮] 『植』 { the epicarp } (thực vật học) vỏ quả ngoài, { the exocarp } (thực vật học) vỏ quả ngoài
  • 외곽

    { the contour } đường viền, đường quanh, đường nét, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống,...
  • 외교

    외교 [外交] [외국과의 교제] { diplomacy } thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao, sự khéo léo trong giao thiệp, tài...
  • 외교관

    { a diplomatist } nhà ngoại giao, người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao, { a diplomat } nhà ngoại giao, người khéo giao...
  • 외구

    외구 [畏懼] { fear } sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại,...
  • 외국

    { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
  • 외국인

    외국인 [外國人] { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
  • 외근

    ▷ 외근 기자 { a reporter } người báo cáo, phóng viên nhà báo, { a legman } (từ mỹ,nghĩa mỹ), phóng viên, người đi nhặt tin;...
  • 외다

    외다1 [불편하다] { unhandy } vụng, vụng về (người), bất tiện, khó sử dụng (dụng cụ), { inconvenient } bất tiện, thiếu...
  • 외도

    { injustice } sự bất công, việc bất công
  • 외딴

    외딴 { isolated } cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra, { solitary } một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh,...
  • 외딸다

    { remote } xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng, { secluded...
  • 외떡잎

    외떡잎 『植』 { monocotyledon } (thực vật học) cây một lá mầm, ▷ 외떡잎 식물 { a monocotyledon } (thực vật học) cây một...
  • 외람

    외람 [猥濫] { presumption } tính tự phụ, tính quá tự tin, sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng; điều cho là đúng,...
  • 외래

    ▷ 외래 환자 [-患者] { an outpatient } người bệnh ở ngoài, người bệnh ngoại trú
  • 외로움

    외로움 { loneliness } sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc, { lonesomeness } cảnh hiu quạnh, cảnh cô đơn
  • 외로이

    { alone } một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có, (xem) leave, (xem) let, không kể đến, chưa nói đến, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top