Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

외연

외연 [外延] 『論』 {extension } sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...), (quân sự) sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) University Extension), (thể dục,thể thao), (từ lóng) sự làm dốc hết sức, sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...), sự chép ra chữ thường (bản tốc ký), (vật lý) sự giãn, độ giãn


{denotation } sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, dấu hiệu, nghĩa, ý nghĩa (của một từ), sự bao hàm nghĩa rộng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 외우다

    { memorize } cách viết khác : memorise
  • 외유

    { go abroad } đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà, truyền đi, lan đi (câu chuyện...)
  • 외음부

    외음부 [外陰部] { the vulva } (giải phẫu) âm hộ
  • 외인

    외인 [外人]1 ☞ 외국인2 [밖의 사람] { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề;...
  • 외장

    [겉칠] { coating } lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng, 『電』 (전선의) { sheathing } lớp bọc ngoài, lớp đậy...
  • 외재

    ▷ 외재성 { externality } tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài, (số nhiều) những cái bên ngoài
  • 외적

    외적 [外的] { external } ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...), (y học) ngoài, để dùng bên ngoài, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đối với...
  • 외접

    외접 [外接] 『數』 { circumscription } (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp, sự định giới hạn, sự hạn chế, giới hạn,...
  • 외조모

    { a grandmother } bà, nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu)
  • 외조부

    { a grandfather } ông, đồng hồ to để đứng
  • 외지다

    { remote } xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng, { secluded...
  • 외짝

    { a counterpart } bản sao, bản đối chiếu, người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác), bộ phận tương ứng,...
  • 외쪽

    2 [한 조각] { a piece } mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm...
  • 외출

    { an outing } cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà), ㆍ 외출하다 { go out } ra, đi ra, đi ra ngoài, giao thiệp, đi dự các cuộc...
  • 외치다

    외치다 { shout } tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao,...
  • 외침

    외침 { a shout } tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao,...
  • 외통

    외통 『將棋』 { checkmate } (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết, sự thua, sự thất bại, (đánh cờ) chiếu...
  • 외투

    외투 [外套] (美) { an overcoat } áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoating), phủ thêm một lớp sơn, (英) { a greatcoat } áo...
  • 외판원

    외판원 [外販員] { a salesman } người bán hàng (nam), (여자) { a saleswoman } chị bán hàng
  • 외풍

    외풍 [外風]1 [밖에서 들어오는 바람] { a draught } sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top