- Từ điển Hàn - Việt
운반
운반 [運搬] {transportation } sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)
{conveyance } sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản), xe cộ
[수송하다] {transport } sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân ((cũng) troop,transport), sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt, (pháp lý) người bị đầy, người bị tội phát vãng, chuyên chở, vận tải, gây xúc cảm mạnh, (pháp lý) đày; kết tội phát vãng
{convey } chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển, (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)
▷ 운반비 [수송비] {freight } việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ), tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở, chất hàng xuống (tàu), thuê (tàu) chuyên chở
(英) {carriage } xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay (của máy), sườn xe (gồm khung và bánh, (quân sự) xe chở pháo ((thường) gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội...), sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)
(화물의) {cartage } sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa, cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng xe ngựa
{portage } sự mang, sự khuân vác, sự chuyên chở, tiền khuân vác, tiền chuyên chở, sự chuyển tải (sự khuân vác thuyền, hàng hoá... qua một quâng đường giữa hai con sông, hoặc qua một khúc sông không đi lại được) quâng đường phải chuyển tải, khúc sông phải chuyển tải, chuyển tải
(철도 화물의) {haulage } sự kéo, (ngành mỏ) sự đẩy gồng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); cước phí chuyên chở
▷ 운반인 {a carrier } pigeon) /'kæriə,pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang (ở xe đạp...), (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, (hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air,craft carrier), chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon), (kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ, (vật lý) chất mang, phần tử mang
[역의 포터·호텔의 보이 등 손님의 짐을 손으로 운반하는 사람] {a porter } người gác cổng, công nhân khuân vác, rượu bia đen
(광산의) {a putter } người để, người đặt, gậy ngắn đánh gôn, người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lăng xăng vô tích sự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tất ta tất tưởi, bận rộn lăng xăng
{a headsman } đao phủ, thuyền trưởng đánh cá voi
▷ 운반체 [-體] 『理·化·生』 {a carrier } pigeon) /'kæriə,pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang (ở xe đạp...), (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, (hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air,craft carrier), chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon), (kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ, (vật lý) chất mang, phần tử mang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
운반차
[2륜 짐차·짐마차] { a cart } xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng), (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược,... -
운석
운석 [隕石] [별똥별] { a meteorite } đá trời, thiên thạch -
운송
운송 [運送] { transportation } sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ mỹ,nghĩa... -
운수
운수 [運輸] { transportation } sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ mỹ,nghĩa... -
운신
운신 [運身] (a) movement sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động,... -
운용
운용 [運用] { application } sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance),... -
운운
[비판하다] { criticize } phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích -
운유
운유 [雲遊] { wandering } sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số... -
운율
(a) rhythm nhịp điệu (trong thơ nhạc), sự nhịp nhàng (của động tác...), ▷ 운율학 { prosody } phép làm thơ, { metrics } môn... -
운임
[요금] { a charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào... -
운전사
운전사 [運轉士] (자동차의) { a driver } người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu... -
운제
운제 [雲梯] { a turret } tháp nhỏ, (quân sự) tháp pháo, (kỹ thuật) ụ rêvonve -
운지법
운지법 [運指法] 『樂』 { fingering } sự sờ mó, (âm nhạc) ngón bấm, len mịn (để đan bít tất) -
운집
{ throng } đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních -
운치
운치 [韻致] [고아한 품위가 있는 기상] { elegance } tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính... -
운하
운하 [運河] { a canal } kênh, sông đào, (giải phẫu) ống, { a waterway } đường sông tàu bè qua lại được -
운학
운학 [韻學] { prosody } phép làm thơ, { metrics } môn vận luật -
운항
운항 [運航] { navigation } nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông, tàu bè qua lại, { operation } sự hoạt động; quá trình... -
운행표
{ a timetable } (mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian -
울
{ kin } dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, có họ là bà con thân thích, 울21 ☞ 울타리2 ☞ 신울울3 [양모]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.