Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

울증

울증 [鬱症] {melancholia } (y học) bệnh u sầu


『醫』 {hypochondria } (y học) chứng nghi bệnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 울창

    { dense } dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần, { exuberant } sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm...
  • 울트라마린

    울트라마린 『化』 { ultramarine } bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
  • 울화

    { wrath } sự tức giận, sự phẫn nộ, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt, { a grudge } mối ác cảm, mối hận thù, cho một...
  • 움1 [초목의 어린 싹] { a tiller } người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, tay bánh lái...
  • 움돋다

    움돋다 { bud } chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy chồi,...
  • 움라우트

    움라우트 『言』 { umlaut } (ngôn ngữ học) umlau, hiện tượng biến âm sắc
  • 움막

    움막 [-幕] { a dugout } thuyền độc mộc, hầm trú ẩn
  • 움직거리다

    { budge } làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy, { stir } (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự...
  • 움직임

    움직임 [이동] { a movement } sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt...
  • 움집

    움집 { a dugout } thuyền độc mộc, hầm trú ẩn
  • 움츠러들다

    { cower } ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)
  • 움켜잡다

    움켜잡다 { grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm, nắm,...
  • 움큼

    { a grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm, nắm, chắc, túm...
  • 움키다

    움키다1 [잡다·쥐다] { grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay...
  • 움트다

    움트다1 [싹이 나다] { sprout } mần cây, chồi, (số nhiều) cải bruxen ((cũng) brussels sprouts), mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt...
  • 움파리

    움파리1 → 움막2 [물이 괸 곳] { a puddle } vũng nước (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo (để...
  • 움푹

    { concave } lõm, hình lòng chão, { sunken } bị chìm, trũng, hóp, hõm
  • 웃- { upper } trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ giày, (số nhiều) ghệt, (thông...
  • 웃더껑이

    웃더껑이 a lid(뚜껑) nắp, vung, mi mắt ((cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong, (từ...
  • 웃돈

    웃돈 [차액] { a difference } sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top