- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
원생
원생 [原生] 『生』 { abiogenesis } (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên, ▷ 원생 동물 { a protozoan } động vật nguyên sinh,... -
원서
원서 [願書] { an application } sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance),... -
원석
{ gemstone } đá quý -
원석기
원석기 [原石器] 『考』 { an eolith } (khảo cổ học) đồ đá sớm -
원소
원소 [元素] 『化』 { an element } yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện học) pin, (toán học) yếu tố phân tử,... -
원손
{ a scion } chồi, mầm (cây), con cháu; con dòng cháu giống, (집합적) { posterity } con cháu; hậu thế, { progeny } con cái, con cháu,... -
원숙
원숙 [圓熟] { maturity } tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành, tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng, (thương... -
원숭이
원숭이 『動』 { a monkey } con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện cọc), (từ lóng) món... -
원시
원시 [原始·元始] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu... -
원아
{ a kindergartener } em bé ở nhà trẻ, cô nuôi dạy trẻ -
원야
원야 [原野] { wasteland } đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc,... -
원양
{ an ocean } đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of), khoảng mênh mông (cỏ...), ▷... -
원엽체
-lia> -
원예
원예 [園藝] [정원 손질] { gardening } nghề làm vườn; sự trồng vườn, floriculture(꽃재배) nghề trồng hoa, { horticulture } nghề... -
원외
{ a supernumerary } dư thừa, người phụ động, kép phụ, (nghĩa bóng) người thừa, người không quan trọng, (美) { the lobby } hành... -
원용
원용 [援用] { claim } sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ... -
원음
『樂·理』 { a fundamental tone } (tech) âm cơ bản -
원인
[요인] { a factor } nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, (Ê,cốt) người quản lý ruộng... -
원일점
-lia> -
원자
원자 [原子] 『理』 { an atom } nguyên tử, (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu, (định ngữ) (thuộc) nguyên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.