Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

위족

-dia>



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 위촉

    위촉 [委囑] [직권 등의 위임] { commission } lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc...
  • 위축

    위축 [萎縮] { withering } héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối, { shrinkage } sự co lại (của...
  • 위층

    { upstairs } ở trên gác, ở tầng trên, lên gác, lên tầng trên, (thuộc) tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên
  • 위치

    위치 [位置]1 [장소] { a place } nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục...
  • 위태롭다

    위태롭다 [危殆-] { dangerous } nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh), nham hiểm, lợi hại, dữ tợn, { hazardous...
  • 위통

    위통 → 웃통위통 [胃痛] { a stomachache } sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày, 『醫』 { gastralgia } (y học)...
  • 위트

    위트 { wit } trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn, (số nhiều) mưu kế, sự hóm hỉnh, sự dí dỏm, người...
  • 위팔

    -chia>, ㆍ 위팔의 { brachial } (giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay
  • 위폐

    위폐 [僞幣] ☞ 위조 지폐 (☞ 위조)▷ 위폐범 { a counterfeiter } kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo, kẻ giả vờ, kẻ giả đò,...
  • 위풍

    위풍 [威風] { dignity } chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc,...
  • 위필

    { counterfeit } vật giả, vật giả mạo, giả, giả mạo, giả vờ, giả đò, giả mạo, giả vờ, giả đò, giống như đúc
  • 위하다

    { kim }, { love } lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, (thông tục) người...
  • 위하여

    위하여 [爲-]1 [이익·편의] { for } thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để...
  • 위해

    위해 [危害] (an) injury sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương,...
  • 위험

    위험 [危險] (a) danger sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) (như) danger,signal, (사람의...
  • 위험성

    { riskiness } tính liều, tính mạo hiểm, khả năng có thể gây ra rủi ro, khả năng có thể gây ra nguy hiểm
  • 위협

    위협 [威脅] { a menace } (văn học) mối đe doạ, đe doạ, { intimidation } sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, { threaten }...
  • 위황병

    위황병 [萎黃病] { greensickness } (y học) bệnh xanh lướt, { chlorosis } (thực vật học) bệnh úa vàng, (y học) bệnh xanh lướt...
  • 윈도

    윈도 [진열장] { a window } cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật...
  • 윈드서핑

    윈드서핑 { windsurfing } (thể) môn lướt ván buồm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top