Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유향

유향 [乳香] (향료) {frankincense } hương trầm (của Châu phi, chế bằng nhựa một cây họ trám)


{olibanum } nhựa hương



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유혈

    유혈 [流血] { bloodshed } sự đổ máu, sự chém giết
  • 유화

    유화 [乳化] { emulsification } sự chuyển thành thể sữa, ▷ 유화제 { an emulsifier } chất chuyển thể sữa, { gentle } hiền lành,...
  • 유효

    유효 [有效] validity(법규 등의) (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị, availability(표 등의) tính...
  • 유흥

    { merrymaking } những dịp hội hè đình đám, { amusement } sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích...
  • 유희

    유희 [遊戱] { a game } trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi), (số...
  • 육 [六] { six } sáu, số sáu, (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao), (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc), lung...
  • 육가

    ▷ 육가 원소 { a hexad } bộ sáu, nhóm sáu
  • 육각

    ▷ 육각형 { a hexagon } (toán học) hình sáu cạnh, { a sexangle } (từ hiếm) hình lục giác
  • 육괴

    (俗) { a fatty } béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ
  • 육교

    (美) { an overpass } (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới...
  • 육군

    육군 [陸軍] { the army } quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số, ▷ 육군 대장 { a general } chung, chung chung, tổng, (quân sự)...
  • 육류

    육류 [肉類] { meat } thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng cho người...
  • 육림

    ▷ 육림업 { forestry } miền rừng, lâm học
  • 육묘

    ▷ 육묘장 { a nursery } phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng...
  • 육봉

    육봉 [肉峰] [낙타 등의 등에 난 큰 혹] { a hump } cái bướu (lạc đà, người gù lưng...), gò, mô đất, (nghĩa bóng) điểm...
  • 육분의

    육분의 [六分儀] { a sextant } kính lục phân, (từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn
  • 육상

    육상 [陸上]1 { land } đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất...
  • 육상경기

    육상 경기 [陸上競技] { track and field } (mỹ) các môn điền kinh (chạy, nhảy...được tiến hành trên đường đua hoặc trên...
  • 육성

    육성 [育成] { rearing } cách nuôi dạy, việc chăn nuôi, việc trồng trọt, sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...), { upbringing...
  • 육수

    { grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink, chửi làm bật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top