Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이토록

{so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이통

    ▷ 이통제 { an otalgic } đau tai
  • 이틀

    -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
  • 이파리

    leaves> lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to...
  • 이판암

    이판암 [泥板岩] 『鑛』 { shale } (khoáng chất) đá phiền sét
  • 이팔

    이팔 [二八] { sixteen } mười sáu, số mười sáu
  • 이페리트

    이페리트 『化』 { yperite } yperit (hơi độc)
  • 이편

    2 [자기] { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { we } chúng tôi, chúng...
  • 이하

    2 [정도] { under } dưới, ở dưới, dưới, chưa đầy, chưa đến, dưới (sự lãnh đạo, quyền...), đang, trong, dưới, dưới,...
  • 이하선

    ▷ 이하선염 { parotitis } (y học) viêm tuyến mang tai; bệnh quai bị, mumps(▶ 단수 취급) (y học) bệnh quai bị, sự hờn dỗi
  • 이학

    이학 [理學] { science } khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh), (từ cổ,nghĩa...
  • 이항

    { a binomial } (tech) nhị thức
  • 이해관계

    { concern } (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo...
  • 이해력

    { the understanding } sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm,...
  • 이해타산

    { interestedness } sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính dáng; sự có cổ phần, sự có vốn đầu tư, sự không...
  • 이형

    { heteromorphism } tính khác hình, ▷ 이형 배우자 { anisogamete } giao tử không đều, { a heterogamete } dị giao tử, ▷ 이형 세포...
  • 이호

    { no } không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống, 2 [첩] { a concubine } vợ lẽ,...
  • 이혼

    이혼 [離婚] { a divorce } sự ly dị, (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị (chồng vợ...), làm xa rời, làm lìa...
  • 이화작용

    이화 작용 [異化作用] 『生·生理』 { dissimilation } (ngôn ngữ học), sự làm cho không giống nhau, sự làm cho khác nhau, { catabolism...
  • 이회

    이회 [二回]1 [두 번] { twice } hai lần, gấp hai, suy nghĩ chín chắn khi làm gì, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến,...
  • 이후

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top