Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

일개

일개 [一個·一箇] {one } một, như thế không thay đổi, (xem) all, kết hôn, lấy nhau, một, một giờ, cú đấm, tính tống thể và tính thống nhất, đã làm lành (với ai), đồng ý (với ai), (xem) year, chắc chắn là anh ta sẽ không đến, lần lượt từng người một, từng cái một, (xem) another, một người nào đó, một (người, vật...), người ta, ai


{a piece } mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...), bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch), khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí, (từ lóng) con bé, thị mẹt, cùng một giuộc; cùng một loại, cùng một giuộc với; cùng một loại với, được trả lương theo sản phẩm, (xem) go, vở từng mảnh, xé nát vật gì, phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời, chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối (chỉ) (lúc quay sợi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà, chắp vào, ráp vào, thêm vào, thêm thắt vào, chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết), chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau, vá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 일개인

    일개인 [一個人] [한 사람] { an individual } riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật...
  • 일거리

    { a job } việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để...
  • 일건

    일건 [一件] { an affair } việc, (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề,...
  • 일격

    일격 [一擊] { a blow } cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ;...
  • 일계

    일계 [一計] { a plan } sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài...
  • 일고

    일고 [一考] { consideration } sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự...
  • 일곱

    일곱 { seven } bảy, số bảy, nhóm bảy người, (xem) six, ㆍ 일곱째의 (the) seventh thứ bảy, (xem) heaven, một phần bảy, người...
  • 일곽

    일곽 [一郭·一廓] [구역] { a block } khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người...
  • 일관

    일관 [一貫] { consistency } (như) consistence, tính kiên định, tính trước sau như một, { coherence } sự gắn với nhau, sự dính...
  • 일괄

    일괄 [一括] { a bundle } bó, bọc, gói, (+ up) bó lại, (+ up) bọc lại, gói lại, (+ into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away)...
  • 일광

    일광 [日光] { sunlight } ánh sáng mặt trời, { sunshine } ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi...
  • 일구이언

    { duplicity } trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép, { equivocation } sự...
  • 일국

    일국 [一國] [한 나라] { a country } nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số...
  • 일군

    일군 [一軍]1 [온 군대] { an army } quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số, 일군 [一群] { a group } nhóm, (hoá học) nhóm,...
  • 일기예보

    ▷ 일기 예보관 { a weatherman } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà khí tượng học
  • 일꾼

    일꾼1 [일하는 사람] { a worker } người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân...
  • 일년

    (대학·고교의) { a freshman } học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher), người mới bắt đầu, người mới vào nghề,...
  • 일념

    일념 [一念] [결의] { determination } sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị...
  • 일다

    (바람이) { rise } sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự...
  • 일단

    일단 [一段]1 [단계] { a stage } bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top