Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

일신교

일신교 [一神敎] 『宗』 {monotheism } thuyết một thần; đạo một thần
ㆍ 일신교의 {monotheistic } (thuộc) thuyết một thần; (thuộc) đạo một thần


▷ 일신교도 {a monotheist } người theo thuyết một thần; người theo đạo một thần



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 일심

    { wholeheartedness } sự toàn tâm toàn ý
  • 일언

    (口) cold] lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất...
  • 일엽편주

    { a lighter } người thắp đèn, cái bật lửa, sà lan; thuyền bốc dỡ hàng, chở hàng bằng xà lan, { a skiff } thuyền nhẹ, tàu...
  • 일요일

    일요일 [日曜日] { sunday } ngày chủ nhật, (định ngữ) (thuộc) chủ nhật, (xem) month
  • 일원

    『哲』monistic (triết học) (thuộc) thuyết nhất nguyên, ▷ 일원론 『哲』monism nhất nguyên luận, ▷ 일원론자 { a monist }...
  • 일월

    [세월] { time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn,...
  • 일익

    ㆍ 일익을 담당하다 act[perform] a part[role] (of) / bear a part </li>ㆍ 우리 회사는 개발 도상국의 산업 개발에 일익을...
  • 일일이

    { severally } riêng biệt, khác nhau, khác biệt, riêng của từng phần, riêng của từng người, { separately } không cùng nhau; thành...
  • 일자무식

    { an ignoramus } người ngu dốt
  • 일장풍파

    일장 풍파 [一場風婆] [한바탕의 소란·곡절] { a trouble } điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy;...
  • 일전

    일전 [一戰] [전투] { a battle } trận đánh; cuộc chiến đấu, chiến thuật, trận loạn đả, đánh hộ cho người nào hưởng;...
  • 일절

    일절 [一切] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)...
  • 일점

    일점 [一點]1 [한 점] { a point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi...
  • 일정

    { definite } xác đinh, định rõ, rõ ràng, (ngôn ngữ học) hạn định, [한결같다] { regular } đều đều, không thay đổi; thường...
  • 일정불변

    { constant } bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất...
  • 일제사격

    { a salvo } điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm);...
  • 일조

    일조 [一助] { a help } sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ...
  • 일족

    [문중·집안] { the clan } thị tộc, bè đảng, phe cánh
  • 일종

    일종 [一種]1 [한 종류] { a kind } loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như,...
  • 일지

    일지 [日誌] { a diary } sổ nhật ký, lịch ghi nhớ, { a journal } báo hằng ngày, tạp chí, (hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top