Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

잉잉거리다

잉잉거리다 {buzz } tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưa tròn, kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm, lan truyền (tin đồn), bay sát máy bay khác (máy bay), tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá), bay vo ve xung quanh (như con nhặng) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất, uống cạn, uống hết sạch (chai rượu)


{hum } (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối, kêu vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng, ngậm miệng ngân nga, (thông tục) hoạt động mạnh, (từ lóng) khó ngửi, thối, ngậm miệng ngân nga, hừ (do dự, không đồng ý)


{drone } (động vật học) ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi, tiếng o o, tiếng vo ve, bài nói đều đều; người nói giọng đều đều, kèn túi; tiếng ò è (của kèn túi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) máy bay không người lái, kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như tiếng kèn túi), nói giọng đều đều, ((thường) + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 잉크

    잉크 { ink } mực (để viết, in), nước mực (của con mực), đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in), ▷ 잉크 스탠드 { an inkstand...
  • 잉태

    잉태 [孕胎] { conception } quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc, sự thụ thai, { pregnancy...
  • leaves> lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to...
  • 잎겨드랑이

    잎겨드랑이 『植』 { an axil } (thực vật học) nách lá
  • 잎나무

    잎나무 { brushwood } bụi cây
  • 잎사귀

    잎사귀 { a leaf } lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ...
  • 잎자루

    잎자루 『植』 { a leafstalk } (thực vật học) cuống lá, { a petiole } (thực vật học) cuống lá
  • 잎줄기

    잎줄기 『植』 { a cladophyll } (thực vật) cành dạng lá, { a phylloclade } (thực vật học) cành dạng lá
  • 잎집

    { a hose } (thương nghiệp) bít tất dài, (số nhiều) ống vòi, lắp ống, lắp vòi, tưới nước bằng vòi
  • 자가

    ▷ 자가 생식 『生』 { autogamy } sự tự giao, { autogamy } sự tự giao, ▷ 자가 전염[감염] { autoinfection } (sinh học) sự tự...
  • 자가용

    ▷ 자가용 운전사 (고용된) { a chauffeur } người lái xe
  • 자가중독

    자가 중독 [自家中毒] 『醫』 { autointoxication } (y học) sự tự nhiễm độc
  • 자간

    자간 [子癎] 『醫』 { eclampsia } (y học) chứng kinh giật
  • 자갈

    자갈 { gravel } sỏi, cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel), (y học) bệnh sỏi thận, rải sỏi, làm bối rối, làm lúng túng,...
  • 자객

    자객 [刺客] { an assassin } kẻ ám sát, { a killer } người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt (súc vật), (động vật...
  • 자결

    2 [스스로 목숨을 끊음] { suicide } sự tự tử, sự tự vẫn, hành động tự sát, người tự tử, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • 자경단

    자경단 [自警團] (美) { a vigilance committee } (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt), ▷...
  • 자고

    자고 [] 『鳥』 { a partridge } (động vật học) gà gô
  • 자구

    [표현] { expression } sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...);...
  • 자국

    자국1 [닿은 자리] { a mark } đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top