Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자력

자력 [資力] [여유를 갖고 쓸 수 있는 돈] {means } tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức


{the wherewithal } (từ cổ,nghĩa cổ) (như) where,with, (thông tục) the wherewithal tiền cần thiết (cho một việc gì)


▷ 자력계 {a magnetometer } cái đo từ, từ kế



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 자료

    ▷ 자료실 (특히 신문사 등의) { a morgue } nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu
  • 자루

    자루1 { a bag } bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số nhiều)...
  • 자르르

    자르르1 [윤기 등이 흐르는 모양] { greasily } thớ lợ, ngọt xớt
  • 자리공

    { a pokeweed } (thực vật học) cây thương lục m
  • 자리자리

    { prickling } cảm giác kiến bò
  • 자린고비

    { a skinflint } người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ, (俗) { a tightwad } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện,...
  • 자립

    자립 [自立] [독립] { independence } sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)
  • 자릿자릿

    [마음조이다] { thrilling } làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ
  • 자마자

    { directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
  • 자막대기

    { a yardstick } (như) yard,wand, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh
  • 자매

    { an affiliate } nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác), (pháp...
  • 자명

    [분명하다] { obvious } rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
  • 자모

    자모 [字母]1 『言』 { an alphabet } bảng chữ cái, hệ thống chữ cái, (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu, { a syllabic }...
  • 자못

    { greatly } rất lắm, cao thượng, cao cả
  • 자문자답

    자문 자답 [自問自答] { a soliloquy } câu nói một mình, sự nói một mình, soliloquize(독백하다) nói một mình
  • 자바

    ▷ 자바 사람 { a javanese } (thuộc) gia,va, người gia,va, tiếng gia,va, ▷ 자바어 { javanese } (thuộc) gia,va, người gia,va, tiếng...
  • 자반

    ▷ 자반병 『醫』 { purpura } (y học) ban xuất huyết
  • 자발성

    자발성 [自發性] { spontaneity } tính tự động, tính tự ý, tính tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát, tính không gò bó (văn),...
  • 자발적

    자발적 [自發的] { spontaneous } tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, không gò bó (văn), { voluntary } tự ý, tự nguyện,...
  • 자백

    자백 [自白] [고백] (a) confession sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top