Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

작황

작황 [作況] (한 지역·한 종류의) {a crop } vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, (động vật học) diều (chim), tay cầm (của roi da), sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai (bò ngựa), toàn bộ, toàn thể, đất đang được trồng trọt cày cấy, đất bỏ hoá, gặm (cỏ), gặt; hái, gieo, trồng (ruộng đất), xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...), thu hoạch, trồi lên, nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)


{a harvest } việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch, vụ gặt, (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì), gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thu vén, dành dụm


{a yield } sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự cong, sự oằn, (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại, (tài chính) sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, (quân sự) giao, chuyển giao, (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu thua, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 잔가지

    잔가지 { a twig } cành con, que dò mạch nước, (điện học) dây nhánh nhỏ, (giải phẫu) nhánh động mạch, (xem) hop, dùng que...
  • 잔광

    잔광 [殘光]1 [해가 질 무렵의 약한 햇빛] { an afterglow } ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn), 2 『理』...
  • 잔교

    잔교 [棧橋]1 [계곡의 절벽 사이에 높이 걸친 다리] { a suspension bridge } cầu treo, { a jetty } để chắn sóng, cầu tàu, đen...
  • 잔기침

    { a hacking cough } chứng ho khan, { a hack } búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân...
  • 잔꾀

    (an) artifice mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, tài khéo léo, kỹ xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được...
  • 잔돈

    (small) change tiền lẻ, tiền xu, tiền hào, chuyện tầm phơ, 2 [우수리] { change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng...
  • 잔돈푼

    { petty cash } tiền chi vặt
  • 잔돌

    잔돌 { a pebble } đá cuội, sỏi, thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh, mã não trong
  • 잔디

    잔디 『植』 { a lawn } vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi c, { turf } lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), ai,len than bùn, (the turf)...
  • 잔디밭

    잔디밭 { a lawn } vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi c, (a) turf lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), ai,len than bùn, (the turf) cuộc...
  • 잔류

    { a residue } phần còn lại, phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...), (toán học)...
  • 잔말

    잔말 { small talk } chuyện phiếm
  • 잔상

    잔상 [殘像] 『心』 { an afterimage } dư ảnh
  • 잔심부름

    { odd jobs } công việc vặt
  • 잔악

    잔악 [殘惡] (a) cruelty sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác,...
  • 잔액

    [예금 등의 잔고] { the balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số...
  • 잔여

    잔여 [殘餘] { the rest } sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong...
  • 잔인

    잔인 [殘忍] (a) brutality tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác, { savageness } tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình...
  • 잔잔하다

    잔잔하다 { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep,...
  • 잔재

    잔재 [殘滓]1 [찌꺼기] { leavings } những cái còn lại, những cái còn thừa, (액체의) { dregs } cặn (ở đáy bình), cặn bã,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top