Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

장침

{an armrest } nơi cất vũ khí



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 장카타르

    { enteritis } (y học) viêm ruột, viêm ruột non
  • 장쾌

    { thrilling } làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ, { exciting } kích thích, kích động, hứng thú, lý thú, hồi...
  • 장티푸스

    장티푸스 [腸-] typhoid (fever) (y) bệnh thương hàn, (英) { enteric } (y học) (thuộc) ruột, (y học) bệnh thương hàn ((cũng) enteric...
  • 장파

    장파 [長波] { a long wave } (rađiô) sóng dài
  • 장편

    ▷ 장편 작가 { a novelist } người viết tiểu thuyết, 장편 [掌篇] [콩트] { a conte } chuyện ngắn; chuyện kể
  • 장폐색증

    장폐색증 [腸閉塞症] 『醫』 { ileus } (y học) sự tắc ruột
  • 장하다

    장하다 [壯-] { admirable } đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt...
  • 장학

    ▷ 장학 제도 { a scholarship } sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng
  • 장학금

    장학금 [奬學金] { a scholarship } sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng, (대학원생·연구자의)...
  • 장해

    장해 [障害] { an obstacle } vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại, { a hindrance } sự cản trở, trở lực;...
  • 장황

    { tedious } chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ, { prolix } dài dòng, dông dài; rườm rà, ㆍ 장황히 { lengthily...
  • 잦다

    { decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà án), (xem) nisi,...
  • 잦아들다

    { decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà án), (xem) nisi,...
  • 재가

    재가 [裁可] { sanction } sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc...
  • 재간

    재간 [才幹] [능력] { ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp)...
  • 재갈

    재갈 [말의 입에 물리는 물건] { a bit } miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch...
  • 재감

    ▷ 재감자 { a prisoner } người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt, tù binh ((cũng) prisoner of war), trò chơi bắt tù binh...
  • 재강

    { dregs } cặn (ở đáy bình), cặn bã
  • 재개

    { resumption } sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại, sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng), (일시적인...
  • 재개발

    재개발 [再開發] { redevelopment } sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch, ㆍ 재개발하다 { redevelop } quy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top