Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

잿물

잿물1 [재를 우려낸 물] {lye } thuốc giặt quần áo, nước kiềm, dung dịch kiềm


ㆍ 잿물을 올리다 put glaze on </LI></UL></LI></UL> {glaze } men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn (của mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ (mắt), đờ ra, đờ đẫn ra (mắt)(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


{glaze } men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn (của mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ (mắt), đờ ra, đờ đẫn ra (mắt)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쟁기

    ▷ 쟁기꾼 { a plowman } người cày, thợ cày
  • 쟁반

    쟁반 [錚盤] { a tray } khay, mâm, ngăn hòm, { a server } người hầu; người hầu bàn, khay bưng thức ăn, (thể dục,thể thao) người...
  • 쟁의

    쟁의 [爭議] { a dispute } cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự...
  • 쟁이다

    { stack } cây rơm, đụn rơm, xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), đống (than, củi), (thông tục) một số lượng lớn,...
  • 쟁쟁

    { eminent } nổi tiếng, xuất sắc, cao độ (đức tính tốt...), { outstanding } nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, còn tồn tại,...
  • 쟁쟁하다

    쟁쟁하다 [錚錚-] [소리가 매우 맑다] { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở...
  • 쟁점

    쟁점 [爭點] { an issue } sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh...
  • 쟁취

    { gain } lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, (tục ngữ) của...
  • 쟁탈

    쟁탈 [爭奪] { a scramble } sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi...
  • 저1 [가로 불게 되어 있는 악기] { a flute } (âm nhạc) cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng (ở...
  • 저간

    저간 [這間] { then } lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now,...
  • 저감

    저감 [低減] { a decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà...
  • 저개발

    저개발 [低開發] { underdevelopment } (econ) sự chậm phát triển.+ xem developing countries., ㆍ 저개발의 { underdeveloped } phát triển...
  • 저것

    저것 { that } ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người...
  • 저금

    저금 [貯金] [돈을 모음] { saving } sự tiết kiệm, (số nhiều) tiền tiết kiệm, [절약하여 모은 돈] { savings } (econ) tiết...
  • 저급

    [저속하다] { vulgar } thông thường, thường, thông tục, thô bỉ, thô tục, kỷ nguyên cơ đốc, tiếng nói dân tộc (đối lại...
  • 저널리스트

    저널리스트 { a journalist } nhà báo
  • 저널리즘

    저널리즘 { journalism } nghề làm báo, nghề viết báo
  • 저네

    { they } chúng nó, chúng, họ, người ta
  • 저녁

    저녁1 [해가 질 무렵부터 밤이 오기까지의 사이] { evening } buổi chiều, buổi tối, tối đêm, (nghĩa bóng) lúc xế bóng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top