- Từ điển Hàn - Việt
전기
전기 [前記]ㆍ 전기의 foregoing / aforesaid / abovementioned / the said </LI></UL>ㆍ 전기와 같은 이유로 for the abovementioned[aforesaid / foregoing] reasonsㆍ 전기와 같은 사정이오니 {such being the case}ㆍ 전기 번호로 전화를 주십시오 {Please call the above number}ㆍ 전기하다 mention[say / refer to] aboveㆍ 전기한 대로 이것은 중대한 문제다 As mentioned above, this is a serious problemㆍ 전기한 금액을 내 은행 계좌로 입금해 주십시오 {Please pay the said amount into my bank account}전기 [前期] [1년의 전반기] {the first half year} [앞의 시기] the preceding[last] term (2학기제 대학의) the first term[semester]ㆍ 이것은 고려 전기의 토기이다 {This earthenware belongs to the earlier Koryo period}▷ 전기 결산 {settlement for the first half year}▷ 전기 국회[총회] the last session of the National Assembly[the general assembly]▷ 전기 대학 universities[colleges] in the first (screening) group▷ 전기 시험 the first term[terminal] examination▷ 전기 이월 [-移越] {the balance brought forward}ㆍ 전기 이월금 the sum brought[carried] over from the last accountㆍ 전기 이월 이익[결손]금 the surplus[deficit] at the beginning of a period전기 [傳奇]ㆍ 전기적인 {romantic} (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng, viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...), người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng, (số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông▷ 전기 소설 {a romance} (Romance) những ngôn ngữ rôman, (Romance) Rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, thường viết theo thể thơ), tiểu thuyết mơ mông xa thực tế, câu chuyện tình lãng mạng; mối tình lãng mạng, sự mơ mộng, tính lãng mạng, sự thêu dệt, sự bịa đặt, sự nói ngoa, sự cường điệu, (âm nhạc) Rôman (khúc), thêu dệt, bịa đặt; nói ngoa, cường điệu전기 [傳記] a life (story) tiểu sử {a biography} tiểu sử; lý lịchㆍ 슈바이처의 전기 {a life of Albert Schweitzer}ㆍ 보스웰이 쓴 존슨의 전기 Boswell's biography of Johnsonㆍ 나는 채플린의 전기를 읽고 감동했다 I read the biography[life] of Charles Chaplin and was very impressed▷ 전기물[문학] biographical writings[literature]▷ 전기 작가 {a biographer} người viết tiểu sử전기 [電氣]1 {electricity} điện, điện lực, điện học an electric current(전류) (Tech) dòng điệnㆍ 동(動)전기 current[dynamic / kinetic] electricityㆍ 마찰 전기 {frictional electricity} (Tech) điện ma sátㆍ 수력 전기 {hydroelectricity} thủy điệnㆍ 양전기 {positive electricity}ㆍ 음전기 {negative electricity}ㆍ 열(熱)전기 {thermal electricity}ㆍ 정(靜)전기 {static electricity} sự tựnh điện (điện tích lũy trên hoặc trong một vật không dẫn điện)ㆍ 전기의 electric / electrical / (연결형의) electro-ㆍ 전기를 일으키다 {generate electricity}ㆍ 전기를 통하다[끊다] turn on[cut off] an electric currentㆍ 전기를 끌다 {install electricity}ㆍ 전기를 절약하다 save electricity[current]ㆍ 이 전선에는 전기가 통하고 있다 This wire is live[charged with electricity / electrically charged] / {This is a live wire}ㆍ 차고에는 전기가 들어옵니까 Do you have electricity in your garage?ㆍ 이 기계는 전기로 움직인다 This machine works by electricityㆍ 이 자동차는 전기로 달린다 {This automobile runs on electricity}2 {}=전등ㆍ 전기를 켜다[끄다] switch[put / turn] on[off] the (electric) lightㆍ 전기를 켜고[끄고] 자다 sleep with the light on[off]ㆍ 그는 방에 전기를 켠채 외출했다 {He went out without turning off the light in his room}▷ 전기 감응 {electric induction}▷ 전기 검침원 an electricity checker[inspector]▷ 전기 경보기 {an electric alarm}▷ 전기 계기 [-計器] {an electric meter}▷ 전기 계산기 an electric calculator[computer]▷ 전기공 [-工] {an electrician} thợ lắp điện; thợ điện ☞ 전공(電工)▷ 전기 공사 {electric work}▷ 전기 공업 the electric(al) industry▷ 전기 공학 {electrical engineering} (Tech) kỹ thuật điện▷ 전기 광학 electro-optics▷ 전기 기계 {an electrical machine}▷ 전기 기관차 {an electric locomotive}▷ 전기 기구 {an electric appliance}ㆍ 가정용 전기 기구 {household electric appliance}▷ 전기 기구상 (상점) an electric appliance store[(英) shop] (상인) the owner of an electric appliance store[(英) shop]▷ 전기 기사 an electric(al) engineer {an electrician} thợ lắp điện; thợ điện▷ 전기 기타 {an electric guitar} (âm nhạc) Ghita điện▷ 전기 난로 an electric heater[(英) fire]▷ 전기 난방(법) {electric heating}▷ 전기 냉장고 an electric refrigerator[freezer]▷ 전기 다리미 {an electric iron}▷ 전기 담요 {an electric blanket} chăn điện▷ 전기 도금 {electroplating} thuật mạ điện▷ 전기 도체 {an electric conductor}▷ 전기 레인지 {an electric range}▷ 전기로 [-爐] {an electric furnace} lò điện▷ 전기료 {electric charges} {power rates}▷ 전기 마사지 {electro massage}▷ 전기메기 {an electric eel} (động vật học) cá điện (ở Nam mỹ)▷ 전기 메스 a radio knife(외과용)▷ 전기 면도기 an electric shaver[razor]▷ 전기 밥솥 {an electric rice cooker}▷ 전기 분석 {electroanalysis}▷ 전기 분해 ☞ 전해(電解)▷ 전기 사업 the electric(al) enterprise[industry]▷ 전기석 [-石] 『鑛』 {tourmaline} (khoáng chất) Tuamalin {turmaline}▷ 전기 설비 electric installation[equipment]▷ 전기 세탁기 {an electric washing machine} {an electric washer}▷ 전기 쇼크 요법 electroshock therapy[treatment]▷ 전기 스탠드 {a desk lamp} (마루에 놓는) {a floor lamp}▷ 전기 시계 {an electric clock} (Tech) đồng hồ điện▷ 전기 야금(법) {electrometallurgy} điện luyện học, luyện kim điện▷ 전기 역학 {electrodynamics} điện động lực, môn động lực điện▷ 전기 열기 {an electric radiator}▷ {}전기 {}요금 {}=전기료▷ 전기 요법 {electrotherapy} (y học) phép chữa bằng điện {electropathy} (y học) phép chữa bằng điện▷ 전기 용광 {electric smelting}▷ 전기 용접 {electric weld}▷ 전기 유도 {electric induction}▷ 전기 의자 {an electric chair} ghế điện (để xử tử), sự xử tử bằng ghế điệnㆍ 전기 의자에 의한 사형 {electrocution} sự xử tử bằng điện, sự bị điện giật chếtㆍ 전기 의자에 앉다 {be electrocuted}ㆍ 살인범을 전기 의자에 앉히다 {send a murderer to the electric chair}▷ 전기 이발기 an electric (hair) clipper▷ 전기 자동차 {a battery car} an electric automobile[car] {an electromobile}▷ 전기 장치 {an electric device}▷ 전기 저항 electric(al) resistance(略 R)▷ 전기 저항계 {an ohmmeter} (vật lý) cái đo ôm▷ 전기 전도 electric(al) conductionㆍ 전기 전도력 electric(al) conductivity▷ 전기 절연 {electric insulation}▷ 전기 절연체 {an electric insulator}▷ 전기 제어 {electric control}▷ 전기 제품 an electric appliance[apparatus]▷ 전기 조명 electric(al) illumination {electric lighting}▷ 전기 집진기 [-集塵機] {an electric precipitator}▷ 전기 철도 {an electric railroad} ☞ 전철(電鐵)▷ 전기 청소기 {vacuum cleaner} máy hút bụi (英) {a hoover} máy hút bụi, làm sạch bằng máy hút bụi▷ 전기 축음기 ☞ 전축▷ 전기 충격 ☞ 전격(電擊)▷ 전기침 (외과용의) {an electric needle} (y học) kim điện▷ 전기 토스터 {an electric toaster}▷ 전기톱 {a power saw}▷ 전기 통신 {telecommunication} viễn thông, sự thông tin từ xa {electric communication}▷ 전기 표백(법) electric[electrolytic] bleaching▷ 전기 풍로 {an electric cooking stove}▷ 전기학 {the science of electricity} {electric science}▷ 전기 합성 『化』 {electrosynthesis}▷ 전기 해리 [-解離] 『理』 {electrolytic dissociation} {ionization} sự ion hoá, độ ion hoá▷ 전기 화학 {electrochemistry} điện hoá học, môn hoá học điện▷ 전기 회로 {an electric circuit} (Tech) mạch điện▷ 전기 회사 an electric(al) company▷ 전기 히터 {an electric heater}전기 [電機] [전기의 힘으로 움직이는 기계] a piece of electric(al) machinery[equipment]ㆍ 중전기 {heavy electrical equipment}▷ 전기 공업 {electrical machinery industry}▷ 전기 회사[메이커] {an electrical equipment manufacturer} {a manufacturer of electrical machinery}전기 [戰記] {a record of a war} {a military history}ㆍ 갈리아 전기 {Commentaries on the Gallic Wars}전기 [戰機] [전쟁·전투가 일어나려는 기미] the time for fighting[battle]ㆍ 마침내 전기가 무르익었다 The moment has come to open hostilities[go into battle]전기 [轉記] {posting}ㆍ 전기하다 {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem) pillar, ((thường) : up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường), yết tên (học sinh thi hỏng...), công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...), bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, chuyển thư, (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư, (kế toán) vào sổ cái, ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up);, (quân sự) vị trí đứng gác, (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt), vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt), vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post), (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên), (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm), kèn đưa đám, đặt, bố trí (lính gác), (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)ㆍ 분개장(分介帳)에서 원장(元帳)에 모두 전기해 놓았습니다 I have posted all the items in the journal in[on] the ledger전기 [轉機] {a turning point} (Econ) Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.ㆍ 이것이 내 생애의 한 전기가 되었다 {This was the turning point of my career}ㆍ 산업계로서는 대공황이 일대 전기가 되었다 The Great Depression was[proved to be] a major turning point for the industrial worldㆍ 한국의 경제는 지금 전기에 서 있다 {The economy of Korea is now at the turning point } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
▷ 전기 소설 {a romance } (Romance) những ngôn ngữ rôman, (Romance) Rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, thường viết theo thể thơ), tiểu thuyết mơ mông xa thực tế, câu chuyện tình lãng mạng; mối tình lãng mạng, sự mơ mộng, tính lãng mạng, sự thêu dệt, sự bịa đặt, sự nói ngoa, sự cường điệu, (âm nhạc) Rôman (khúc), thêu dệt, bịa đặt; nói ngoa, cường điệu
전기 [傳記] a life (story) tiểu sử
{a biography } tiểu sử; lý lịch
▷ 전기 작가 {a biographer } người viết tiểu sử
전기 [電氣]1 {electricity } điện, điện lực, điện học
an electric current(전류) (Tech) dòng điện
- ㆍ 마찰 전기 {frictional electricity } (Tech) điện ma sát
- ㆍ 수력 전기 {hydroelectricity } thủy điện
- ㆍ 정(靜)전기 {static electricity } sự tựnh điện (điện tích lũy trên hoặc trong một vật không dẫn điện)
▷ 전기공 [-工] {an electrician } thợ lắp điện; thợ điện
▷ 전기 공학 {electrical engineering } (Tech) kỹ thuật điện
{an electrician } thợ lắp điện; thợ điện
▷ 전기 기타 {an electric guitar } (âm nhạc) Ghita điện
▷ 전기 담요 {an electric blanket } chăn điện
▷ 전기 도금 {electroplating } thuật mạ điện
▷ 전기로 [-爐] {an electric furnace } lò điện
▷ 전기메기 {an electric eel } (động vật học) cá điện (ở Nam mỹ)
▷ 전기석 [-石] 『鑛』 {tourmaline } (khoáng chất) Tuamalin
▷ 전기 시계 {an electric clock } (Tech) đồng hồ điện
▷ 전기 야금(법) {electrometallurgy } điện luyện học, luyện kim điện
▷ 전기 역학 {electrodynamics } điện động lực, môn động lực điện
▷ 전기 요법 {electrotherapy } (y học) phép chữa bằng điện
{electropathy } (y học) phép chữa bằng điện
▷ 전기 의자 {an electric chair } ghế điện (để xử tử), sự xử tử bằng ghế điện
- ㆍ 전기 의자에 의한 사형 {electrocution } sự xử tử bằng điện, sự bị điện giật chết
▷ 전기 저항계 {an ohmmeter } (vật lý) cái đo ôm
☞ 전철(電鐵)▷ 전기 청소기 {vacuum cleaner } máy hút bụi
(英) {a hoover } máy hút bụi, làm sạch bằng máy hút bụi
▷ 전기 축음기 ☞ 전축▷ 전기 충격 ☞ 전격(電擊)▷ 전기침 (외과용의) {an electric needle } (y học) kim điện
▷ 전기 통신 {telecommunication } viễn thông, sự thông tin từ xa
{ionization } sự ion hoá, độ ion hoá
▷ 전기 화학 {electrochemistry } điện hoá học, môn hoá học điện
▷ 전기 회로 {an electric circuit } (Tech) mạch điện
{transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
전기 [轉機] {a turning point } (Econ) Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
전기력
▷ 전기력계 { an electrodynamometer } cái đo điện lực -
전기자
전기자 [電機子] 『理』 { an armature } (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng,... -
전기장
전기장 [電氣場] 『理』 { an electric field } điện trường -
전깃불
전깃불 [電氣-] { electric light } (tech) ánh sáng điện; đèn điện -
전뇌
전뇌 [前腦] 『解』 { the prosencephalon } (giải phẫu) não trước, { the forebrain } (giải phẫu) não trước -
전능
{ omnipotent } có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn, thượng đế, chúa -
전달
전달 [傳達] (메시지·생각·전기 등 일반적인) { transmission } sự chuyển giao, sự truyền, (정보 등의) { communication } sự... -
전당포
{ a pawnshop } hiệu cầm đồ, (英俗) { a popshop } hiệu cầm đ, ▷ 전당포업 { pawnbroking } nghề cầm đồ, ▷ 전당포 주인 {... -
전당품
전당품 [典當品] { a pawn } con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm,... -
전도
{ an advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền... -
전동
전동 [傳動] { gearing } (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy), (kỹ thuật) sự ăn khớp (các bánh răng); sự truyền động bánh... -
전동기
전동기 [電動機] { an electric motor } (tech) động cơ điện, { an electromotor } động cơ điện, mô tơ điện, { a motor } động cơ... -
전두
the forehead(이마) trán, 『醫』 { the sinciput } (giải phẫu) đỉnh đầu -
전락
전락 [轉落]1 [굴러 떨어짐] { a fall } sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy... -
전란
전란 [戰亂] [전쟁] { war } chiến tranh, đấu tranh, (định ngữ) chiến tranh, (+ down) lấy chiến tranh để khuất phục, (nghĩa... -
전람
전람 [展覽] { exhibition } cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn,... -
전람회
전람회 [展覽會] { an exhibition } cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự... -
전래
전래 [傳來]1 [전해 내려옴] { transmission } sự chuyển giao, sự truyền, ㆍ 조상 전래의 재산 { an heirloom } vật gia truyền,... -
전략
전략 [戰略] (a) strategy chiến lược, { a stratagem } mưu, mưu mẹo, ▷ 전략가 { a strategist } nhà chiến lược, ㆍ 전략적으로[전략상]... -
전력
a past(수상한) (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.