Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

절차

절차 [節次] [순서] {a procedure } thủ tục


{a process } quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án, (sinh vật học) u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật), (ngành in) phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm, chế biến gia công (theo một phương pháp), kiện (ai), in ximili (ảnh, tranh), (thông tục) diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước


(소송의) {proceedings } (proceedings against somebody / for something) vụ kiện, nghi thức, (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)
ㆍ 소송 절차 {legal proceedings } sự kiện tụng, sự tranh tụng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 절찬

    { extol } tán dương, ca tụng
  • 절충

    절충 [折衷] { a compromise } sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương, thoả hiệp, { a cross } cây thánh...
  • 절취

    절취 [竊取] [훔쳐서 제 것으로 함] { theft } sự ăn trộm, sự trộm cắp, { stealing } sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường)...
  • 절친

    { familiar } thuộc gia đình, thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề), thông thường, không khách khí; sỗ sàng,...
  • 절편

    절편 [截片] 『數』 { an intercept } (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn đứng, (toán...
  • 젊다

    젊다 { young } trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi, (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa...
  • 젊어지다

    { rejuvenate } làm trẻ lại, trẻ lại
  • 젊은이

    { a youth } tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng...
  • 젊음

    젊음 { youth } tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên;...
  • { divination } sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài
  • 점감

    (a) diminution sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt, { dwindle } nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại,...
  • 점거

    점거 [占據] { occupation } sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở (một ngôi nhà), thời hạn thuê, nghề...
  • 점검

    점검 [點檢]1 (물건의) (an) inspection sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), (an) examination sự khám...
  • 점근

    ▷ 점근선 { an asymptote } (toán học) đường tiệm cận
  • 점도

    ▷ 점도계 [-計] { a viscometer } (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt, { a viscosimeter } (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ...
  • 점등

    점등 [點燈] [등에 불을 켬] { lighting } sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu;...
  • 점락

    { sagging } sự lún, sự sụt xuống, sagging of the vault, sự sụt vòm, sự võng xuống, sự đi chệch hướng (máy bay), (kinh tế)...
  • 점령

    점령 [占領] [점거] { occupation } sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở (một ngôi nhà), thời hạn thuê,...
  • 점막

    ▷ 점막 분비물 { rheum } (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt, (y học) chứng sổ mũi, (số nhiều) (y học)...
  • 점멸

    { blink } cái nháy mắt, cái chớp mắt, ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, ánh băng (phản chiếu lên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top