- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
접경
접경 [接境] { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the border) vùng biên... -
접골
▷ 접골 요법 { osteopathy } thuật nắn xương, ▷ 접골의 [-醫] { an osteopath } người (biết thuật) nắn xương -
접근
접근 [接近] { approach } sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều)... -
접다
double(반으로) đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái, gấp đôi,... -
접대
접대 [接待] [응대] { reception } sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...),... -
접두사
접두사 [接頭辭] 『문법』 { a prefix } (ngôn ngữ học) tiền tố, từ chỉ tước, từ chỉ chức tước, từ chỉ danh hiệu... -
접때
(최근) { recently } gần đây, mới đây, { lately } cách đây không lâu, mới gần đây -
접미사
접미사 [接尾辭] 『문법』 { a suffix } (ngôn ngữ học) hậu tố, (ngôn ngữ học) thêm hậu tố -
접붙이다
접붙이다 [接-] { graft } cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây, (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô, (từ mỹ,nghĩa... -
접사
접사 [接辭] 『言』 { an affix } sự thêm vào; phần thêm vào, (ngôn ngữ học) phụ tổ, affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn... -
접선
2 [접촉] { contact } sự chạm, sự tiếp xúc, (toán học) tiếp điểm, (điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng... -
접속
접속 [接續]1 [맞대어서 이음] { connection } sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao... -
접속사
접속사 [接續詞] { a conjunction } sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp, (ngôn... -
접수
접수 [接收] [권력 기관이 국민의 소유물을 강제로 인수함] { requisition } sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh... -
접시
cái đĩa -
접시꽃
접시꽃 『植』 { a hollyhock } cây thục quỳ, hoa thục quỳ -
접안렌즈
접안 렌즈 [接眼-] { an eyepiece } (vật lý) kính mắt, thị kính, { an ocular } (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt,... -
접어주다
접어주다1 [너그럽게 봐주다] { overlook } trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không... -
접전
{ lee } chỗ che, chỗ tránh gió, (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu, (▶ run은 야구에서) sự chạy, cuộc... -
접지
접지 [接地] 『電』 (美) { grounding } sự mắc cạn (tàu thuỷ), sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay), sự truyền thụ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.