Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

정사

정사 [情事] [연애] {a romance } (Romance) những ngôn ngữ rôman, (Romance) Rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, thường viết theo thể thơ), tiểu thuyết mơ mông xa thực tế, câu chuyện tình lãng mạng; mối tình lãng mạng, sự mơ mộng, tính lãng mạng, sự thêu dệt, sự bịa đặt, sự nói ngoa, sự cường điệu, (âm nhạc) Rôman (khúc), thêu dệt, bịa đặt; nói ngoa, cường điệu


[간통] {adultery } tội ngoại tình, tội thông dâm


[면밀히 검사하다] {scrutinize } nhìn chăm chú, nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 정사영

    { an orthograph } chính tả, sự chiếu thẳng, ▷ 정사영법 { orthography } phép chính tả, phép chiếu trực giao
  • 정산

    sự tính toán chính xác, sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý.
  • 정상

    정상 [正常] { normality } trạng thái thường, tính chất bình thường, tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc, (美) { normalcy } (từ...
  • 정상화

    정상화 [正常化] { normalization } sự thông thường hoá, sự bình thường hoá, sự tiêu chuẩn hoá, ㆍ 국교 정상화 normalization...
  • 정색

    { earnestness } tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết
  • 정서

    정서 [情緖] { emotion } sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm, { feeling } sự sờ mó, sự...
  • 정성

    { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { devotion } sự hết lòng, sự tận...
  • 정세

    정세 [情勢] { the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút...
  • 정소

    정소 [精巢] { a testicle } (giải phẫu) hòn dái, a spermary(고환) (động vật học) dịch hoàn, túi tinh
  • 정수

    [정족수] { a quorum } số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề), 2 ☞ 상수(常數)3 [정해진 운수]...
  • 정수리

    (俗) { the pate } (thông tục) đầu; đầu óc
  • 정숙

    정숙 [貞淑] { virtue } đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu...
  • 정시안

    정시안 [正視眼] 『眼』 { emmetropia } tình trạng mắt bình thường
  • 정신병

    { psychopathy } (y học) bệnh thái nhân cách, ▷ 정신병 의사 { a psychiatrist } (y học) thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc...
  • 정신적

    정신적 [精神的] { mental } (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, người...
  • 정실

    [편애] { favoritism } sự thiên vị
  • 정액

    정액 [精液] { semen } tinh dịch, ▷ 정액학 { spermatology } tinh trùng học ((cũng) spermology), ㆍ 정액학자 { a spermatologist } nhà...
  • 정양

    정양 [靜養] [안정하여 휴양함] (a) rest sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản,...
  • 정언적

    정언적 [定言的] 『論』 { categorical } tuyệt đối, khẳng định, vô điều kiện, rõ ràng, minh bạch; xác thực
  • 정역학

    정역학 [靜力學] 『理』 { statics } tĩnh học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top