Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조장

Mục lục

조장 [助長] [도와서 더 자라게 함] {promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...)


{furtherance } sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp
ㆍ 조장하다 [촉진하다] {promote } thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...), (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì), (hoá học) xúc tiến (một phản ứng)


[발전시키다] {encourage } làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ


[악화시키다] {aggravate } làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, (thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức


조장 [組長] [조의 책임자] {a head } cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi), đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng, (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say), vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...), bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...), ngòi (mụn, nhọt), gạc (hươu, nai), mũi (tàu), mũi biển, mặt ngửa (đồng tiền), (ngành mỏ) đường hầm, (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu), đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại, lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng, cột nước; áp suất, (xem) addle, nhồi nhét cái gì vào đầu ai, (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng, ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai, mất trí, hoá điên, đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn, (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu, mua tranh được ai cái gì, khoẻ hơn ai nhiều, cao lớn hơn ai một đầu, ngẩng cao đầu, không hiểu đầu đuôi ra sao, làm chi ai mất đầu, (xem) eat, nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng, quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa, thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái, sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét, lộn phộc đầu xuống trước, (nghĩa bóng) vội vàng, hấp tấp, người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...), mái tóc dày cộm, (xem) heel, giữ bình tĩnh, điềm tĩnh, (xem) above, hội ý với nhau, bàn bạc với nhau, (xem) lose, tiến lên, tiến tới, kháng cự thắng lợi, gàn gàn, hâm hâm, khôn ngoan trước tuổi, do mình nghĩ ra, do mình tạo ra, (nghĩa bóng) lập dị, (xem) talk, nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả, suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc, (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng, làm đầu, làm chóp (cho một cái gì), hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down), để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...), đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn (ai), đi vòng phía đầu nguồn (con sông...), (thể dục,thể thao) đánh đầu, đội đầu (bóng đá), đóng đầy thùng, (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào), kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...), mưng chín (mụn nhọt), tiến về, hướng về, đi về (phía nào...), tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại, (như) to head back, chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)


{a foreman } quản đốc, đốc công, (pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)


{a boss } (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị), tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch, (từ lóng) chỉ huy, điều khiển, cái bướu, (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi, (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu, (kiến trúc) chỗ xây nổi lên, (như) bos



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조재

    { logging } việc đốn gỗ, ▷ 조재자 { a logger } người tiều phu; người đốn củi, người đốn gỗ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng)...
  • 조조하다

    조조하다 [躁躁-] [몹시 조급하다] { impetuous } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng, { impatient } thiếu kiên nhẫn, không...
  • 조종

    조종 [操縱]1 [기계·탈것을 다룸] { operation } sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao...
  • 조종사

    조종사 [操縱士] { a pilot } (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường...
  • 조주

    ▷ 조주로 [-路] (멀리뛰기 등의) { a runway } lối dẫn vật nuôi đi uống nước, đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...),...
  • 조직

    조직 [組織]1 [통일체·조성된 것] { an organization } sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan, [결성하는 일] { formation...
  • 조짐

    [전조] { an omen } điềm, báo hiệu, chỉ điểm, là điểm, (文) { a portent } điềm báo thường là gở, xấu trong tương lai
  • 조차

    조차 […도] { even } chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản,...
  • 조찬

    조찬 [潮餐] { breakfast } bữa ăn sáng, bữa điểm tâm, ăn sáng, điểm tâm, mời (ai) ăn điểm tâm
  • 조청

    { glucose } (hoá học) glucoza
  • 조촐하다

    조촐하다 [아담하다] { snug } kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ...
  • 조총

    { a matchlock } (sử học) súng hoả mai, { a firelock } súng kíp
  • 조카

    조카 { a nephew } cháu trai (con của anh, chị, em), { a niece } cháu gái (con của anh, chị, em), ▷ 조카딸 { a niece } cháu gái (con...
  • 조커

    조커 『카드놀이』 { a joker } người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài...
  • 조타

    조타 [操舵] { steering } thiết bị lái, { steerage } (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu), (hàng hải)...
  • 조탁

    (문장의) { elaboration } sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên, (sinh...
  • 조판

    조판 [組版] 『인쇄』 [조판함] { composition } sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu...
  • 조팝나무

    조팝나무 『植』 a spir(a)ea (thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng)
  • 조팝나물

    조팝나물 『植』 { hawkweed } cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm)
  • 조폐

    조폐 [造幣] { coinage } sự đúc tiền, tiền đúc, hệ thống tiền tệ, sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới), từ mới đặt, {...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top