- Từ điển Hàn - Việt
주춤주춤
주춤주춤 {hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
{hesitantly } do dự, ngại ngùng, lưỡng lự
{falteringly } ấp úng, ngập ngừng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
주택
주택 [住宅] { a house } nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong... -
주파수
주파수 [周波數] { frequency } (tech) tần số, { f } f, (âm nhạc) fa, , { a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng... -
주판
주판 [籌板·珠板] { an abacus } bàn tính, (kiến trúc), đầu cột, đỉnh cột, ▷ 주판알 { a counter } quầy hàng, quầy thu tiền,... -
주피터
주피터 『로神』 { jupiter } (thần thoại,thần học) thần giu,pi,te, sao mộc, trời ơi,(đùa cợt) thần mưa -
주한
▷ 주한 미군 { u } u, u, vật hình u, { s } s, đường cong hình s; vật hình s -
주항
주항 [周航] [여러 곳을 두루 항해함] { circumnavigation } sự đi vòng quanh bằng đường biển -
주행
{ sailing } sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu, { navigation } nghề hàng hải, sự... -
주혈흡충
{ a schistosome } (động vật học) sán máng, ▷ 주혈 흡충증 { schistosomiasis } số nhiều schistosomiases, (y học) bệnh sán máng -
주형
주형 [鑄型] { a mold } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould, { a cast } sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...),... -
주호
{ a tippler } người thích rượu, người nghiện rượu -
주홍
2 [주색(朱色)] { scarlet } đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi, { vermilion } thần sa, son, sắc son, màu đỏ son,... -
주화론
{ a pacifist } người theo chủ nghĩa hoà bình -
주효
주효 [奏效] { efficacy } tính có hiệu quả; hiệu lực, (an) effect kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh... -
주흥
{ conviviality } thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, (số nhiều) yến tiệc, [들떠서 신나는 기분] { merrymaking... -
죽
2 [찢는 소리] { tearing } sự xé nát, sự xé rách, làm rách, xé rách, dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh, mau, nhanh, { ripping } (từ... -
죽다
죽다1 [사망하다] { die } con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một... -
죽어라하고
죽어라하고 { desperately } liều lĩnh, liều mạng, { frantically } điên cuồng, điên rồ -
죽을둥살둥
죽을둥살둥 { desperately } liều lĩnh, liều mạng, { frantically } điên cuồng, điên rồ -
죽자꾸나하고
{ resolutely } kiên quyết, cương quyết -
죽재
죽재 [竹材] { bamboo } cây tre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.