- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
중축
axes> số nhiều của axe, số nhiều của axis -
중크롬산
▷ 중크롬산염 { dichromate } (hoá học) đicromat -
중탄산
중탄산 [重炭酸] 『化』 { bicarbonate } (hoá học) cacbonat axit, ▷ 중탄산소다 { sodium bicarbonate } bi,các,bô,nát ná,tri; thuốc... -
중토
중토 [重土] 『化』 { baryta } (hoá học) barit -
중편소설
중편 소설 [中篇小說] { a novelette } (thường), vuồm truyện ngắn, (âm nhạc) tiểu phẩm -
중폭격
(俗) { a heavy } nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, nặng, khó tiêu (thức... -
중풍
중풍 [中風] [떨리는 증세가 있는 것] { palsy } sự tê liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm tê liệt, [마비] { paralysis... -
중하
중하 [仲夏] { midsummer } giữa mùa hè, hạ chí, [부담] { a burden } gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức... -
중하다
중하다 [重-]1 [중대하다] { important } quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như)... -
중합
중합 [重合] 『化』 { polymerization } (hoá học) sự trùng hợp, ▷ 중합체 { a polymer } (hoá học) chất trùng hợp, polime, ㆍ... -
중핵
중핵 [中核] { the kernel } (thực vật học) nhân (trong quả hạch), hạt (lúa mì), (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ... -
중화
중화 [中和] 『化』 { neutralization } (quân sự) sự trung lập hoá, (hoá học) sự trung hoà, (독 등의) { counteraction } sự chống... -
중후
{ grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink, chửi làm bật... -
중흥
중흥 [中興] { restoration } sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như... -
쥐
쥐1 『動』 { a rat } (động vật học) con chuột, (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn,... -
쥐덫
{ a mousetrap } bẫy chuột, bẫy -
쥐똥나무
{ a privet } (thực vật học) cây thuỷ lạp -
쥐뿔같다
쥐뿔같다 { worthless } không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng, { useless } vô ích, vô dụng; không dùng được,... -
쥐약
{ ratsbane } bả chuột; thuốc diệt chuột -
쥐어뜯다
쥐어뜯다 { tear } nước mắt, lệ, giọt (nhựa...), chỗ rách, vết rách, (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục) cách đi mau,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.