- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
지네
지네 『動』 { a centipede } (động vật học) con rết, động vật nhiều chân, { a scolopendrid } con rết -
지느러미
지느러미 { a fin } người phần lan ((cũng) finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ... -
지능
{ intelligence } sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm... -
지능검사
{ an i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { test } (động vật học) vỏ... -
지당
지당 [至當] { reasonableness } tính hợp lý, sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả), (từ hiếm,nghĩa hiếm)... -
지대
지대 [支隊] { a detachment } sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ (đối với việc đời);... -
지더리다
지더리다 [행동·성질이 더럽고 야비하다] { mean } khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình;... -
지도력
지도력 [指導力] { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập... -
지도자
지도자 [指導者] { a leader } lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính... -
지독
{ violent } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng, { sharp } sắt, nhọn, bén, rõ... -
지둔
지둔 [遲鈍] [굼뜨고 미련함] { dullness } sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn, tính không tinh, tính mờ (mắt); tính... -
지드럭거리다
지드럭거리다 { tease } chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ), chải... -
지드럭지드럭
지드럭지드럭 { teasing } sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối... -
지라
지라 『解』 { the spleen } (giải phẫu) lách, tỳ, sự u uất, sự chán nản u buồn, sự buồn bực, sự hằn học; sự bực tức,... -
지랄
{ an insanity } tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều điên rồ, ▷ 지랄쟁이 [간질 환자]... -
지략
{ artifice } mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, tài khéo léo, kỹ xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được... -
지러지다
{ wither } làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn,... -
지런지런
{ brimful } đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề -
지렁이
지렁이 『動』 { an earthworm } giun đất, (낚시의 미끼) { a fishworm } giun làm mồi câu -
지레
지레1 [지렛대] { a lever } cái đòn bẩy, bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy, { a handspike } (hàng hải) cây đòn (để điều khiển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.