Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지함

지함 [紙函] [종이 함] {a carton } hộp bìa cứng (đựng hàng), bìa cứng (để làm hộp), vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지향

    지향 [志向] (an) intention ý định, mục đích, (số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ), (y học) cách liền sẹo,...
  • 지혈

    { hemostasis } (y học) sự cầm máu, (英) { haemostasis } (y học) sự cầm máu, ▷ 지혈대 { a tourniquet } (y học) cái quay cầm máu,...
  • 지형

    지형 [地形] (한 지역의) { topography } phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ, ▷ 지형 답사 『地質』 {...
  • 지혜

    지혜 [智慧] { wisdom } tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái,...
  • 직 [병의 한 차례] { an attack } sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào...
  • 직각

    ▷ 직각자 { a square } vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thẳng thắn,...
  • 직결

    『電』 { direct coupling } (tech) ghép trực tiếp
  • 직공

    직공 [職工] { a workman } công nhân, người thợ, (특히 기계공) { a mechanic } thợ máy, công nhân cơ khí, { an operative } có tác...
  • 직권

    { misfeasance } (pháp lý) sự làm sai; sự lạm quyền
  • 직기

    { a loom } bóng lờ mờ, bóng to lù lù, hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...), (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn;...
  • 직녀성

    직녀성 [織女星] 『天』 { vega } sao vêga, sao bạch minh, { the weaver } người dệt vải, thợ dệt
  • 직능

    2 [직업에 따른 고유 기능] { function } chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt...
  • 직렬

    직렬 [直列] 『電』 { a series } loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng...
  • 직류

    { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa...
  • 직립

    ▷ 직립 원인 { a pithecanthrope } người vượn
  • 직면

    { confront } mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, đối chất, (+ with) đối chiếu...
  • 직무태만

    { delinquency } tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp, sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) món...
  • 직물

    [천] { cloth } vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu...
  • 직사각형

    직사각형 [直四角形] 『數』 { a rectangle } hình chữ nhật
  • 직선

    ▷ 직선 구간 『測』 { a tangent } (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến, (toán học) đường tiếp tuyến, tang, đi chệch ra ngoài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top