Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

진득진득

Mục lục

진득진득 [끈적끈적] {stickily } dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (THGT) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi), (THGT) khó tính, khó khăn (tính nết), (THGT) rất khó chịu, rất đau đớn, (THGT) có phần phản đối


{gluey } dính như keo, như hồ, đầy keo, đầy hồ


{stubborn } bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, ngoan cường, không lay chuyển được; không gò theo được


{tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp


{tenacious } dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 진득하다

    진득하다 { staid } chắc chắn, trầm tĩnh, điềm đạm, { sedate } bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ), { sober...
  • 진디등에

    진디등에 { a gnat } muỗi nhỏ, muỗi mắt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ruồi nhuế, (xem) strain
  • 진력

    [알선] { assistance } sự giúp đỡ
  • 진료

    { treat } sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời...
  • 진루

    { a position } vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm,...
  • 진루하다

    진루하다 [進壘-] 『야구』 { advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng...
  • 진리

    진리 [眞理] { truth } sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật)...
  • 진멸

    진멸 [殄滅] { annihilation } sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu, (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt...
  • 진묘

    진묘 [珍妙] { queerness } tính lạ lùng, tính kỳ quặc, { oddity } sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị, người kỳ cục, nét...
  • 진무

    진무 [鎭撫] { pacification } sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước, { placate } xoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi,...
  • 진물

    { colloid } chất keo
  • 진물진물

    { gangrenous } (thuộc) bệnh thối hoại, { bleary } mờ mắt, lờ mờ
  • 진미

    진미 [珍味] { a delicacy } sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái...
  • 진버짐

    진버짐 { eczema } (y học) eczêma chàm
  • 진법

    { tactics } (quân sự) chiến thuật, sách lược
  • 진보

    { a treasure } bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý, (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc,...
  • 진보적

    진보적 [進步的] { progressive } tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không...
  • 진부

    { genuineness } tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực, tính thành thật, tính chân thật, { truth } sự thật, lẽ phải,...
  • 진분수

    진분수 [眞分數] { a proper fraction } (toán) phân số thật sự
  • 진사

    { a marvel } vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công, người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường, ngạc nhiên, kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top