Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

천사

천사 [天使] {an angel } thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng, (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác, tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ((cũng) angel noble), che chở phù hô cho ai, tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) về nơi cực lạc, chết, lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin


(집합적) {hierarchy } hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...), thiên thần, các thiên thần
ㆍ 대천사 {an archangel } (tôn giáo) tổng thiên thần, (thực vật học) cây bạch chỉ tía, (động vật học) bồ câu thiên sứ


▷ 천사장 {an archangel } (tôn giáo) tổng thiên thần, (thực vật học) cây bạch chỉ tía, (động vật học) bồ câu thiên sứ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 천산갑

    천산갑 [穿山甲] 『動』 { a pangolin } (động vật học) con tê tê
  • 천상

    ▷ 천상의 [-儀] { a planetarium } cung thiên văn, mô hình vũ tr
  • 천상계

    { heaven } thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngọc hoàng, thượng đế, trời, ((thường) số nhiều) (văn học) bầu...
  • 천생

    { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ,...
  • 천세

    { a millennium } nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim, { perpetuity } tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn; địa...
  • 천식

    (말의) { broken wind } bệnh thở hổn hển (ngựa), ▷ 천식 환자 { an asthmatic } (thuộc) bệnh hen, mắc bệnh hen, để chữa bệnh...
  • 천심

    2 [하늘 복판] { the zenith } (thiên văn học) thiên đỉnh, (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh
  • 천애

    천애 [天涯]1 [하늘 끝] { the horizon } chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,ddịa...
  • 천야만야하다

    천야만야하다 [千耶萬耶-] [높다] { lofty } cao, cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý, [깎아지르다]...
  • 천여

    { a godsend } của trời cho, điều may mắn bất ngờ
  • 천연두

    천연두 [天然痘] { smallpox } (y học) bệnh đậu mùa, { variola } (y học) bệnh đậu mùa, { a pit } hồ, hầm khai thác, nơi khai...
  • 천연색

    『映』 technicolor(상표명) phim màu, (nghĩa bóng) màu sắc sặc sỡ; sự hào nhoáng nhân tạo, { a heliochrome } ảnh màu tự nhiên
  • 천왕성

    천왕성 [天王星] 『天』 { uranus } (thiên văn học) sao thiên vương; thiên vương tinh
  • 천의

    { providence } sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (providence) thượng đế, trời, ý trời,...
  • 천인

    { a celestial } (thuộc) trời, có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng, { an angel } thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu,...
  • 천일

    천일 [天日]1 [해] { the sun } mặt trời, vừng thái dương, ánh nắng, ánh mặt trời, (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm,...
  • 천자

    { an emperor } hoàng đế
  • 천잠

    ▷ 천잠사 { tussah } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) tussore
  • 천정

    { providence } sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (providence) thượng đế, trời, ý trời,...
  • 천제

    천제 [天帝] { god } thần, (god) chúa, trời, thượng đế, cầu chúa, cầu trời, có trời biết, trời, lạy chúa, nếu trời phù...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top