Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

철갑

[칠갑] {a coating } lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng


{a crust } vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô, vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng, (địa lý,địa chất) vỏ trái đất, váng (rượu, bám vào thành chai), cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn, (từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội, kiếm miếng ăn hằng ngày, phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 철갑상어

    철갑상어 [鐵甲-] 『魚』 { a sturgeon } (động vật học) cá tầm
  • 철거

    철거 [撤去] [거두어 가지고 떠나감] { removal } việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi...
  • 철겹다

    { unseasonable } không đúng mùa, trái mùa, trái vụ, không hợp thời, không đúng lúc
  • 철골

    ▷ 철골 구조 { a cage } lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...),...
  • 철공

    { an ironsmith } thợ rèn, ▷ 철공소 { an ironworks } xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt, ㆍ 철공소 주인 { an ironmaster } người...
  • 철근콘크리트

    { reinforced concrete } bê tông cốt sắt
  • 철기

    철기 [鐵器] { ironware } đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt, { hardware } đồ ngũ kim, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vũ khí, {...
  • 철도

    철도 [鐵道] { a railway } đường sắt, đường xe lửa, đường ray, (định ngữ) (thuộc) đường sắt, (美) { a railroad } (từ...
  • 철도부설

    (美) { railroading } việc kinh doanh ngành đường sắt
  • 철도선로

    (집합적) { trackage } sự kéo tàu, sự lai tàu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray, ▷ 철도 선로공...
  • 철도여행

    (美) { railroading } việc kinh doanh ngành đường sắt
  • 철두철미

    철두철미 [徹頭徹尾]1 [철저함] { thoroughness } tính hoàn toàn, tính hoàn hảo, tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ,...
  • 철마

    (口) { an iron horse } ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)
  • 철매

    철매 [매연] { soot } bồ hóng, muội, nhọ nồi, phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi
  • 철면

    { a convexity } tính lồi, độ lồi
  • 철면피

    { brazen } 'breiznfeist/, bằng đồng thau; như đồng thau, lanh lảnh (giọng, tiếng kèn), trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày...
  • 철모

    철모 [鐵帽] { a helmet } mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...), mũ cát, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
  • 철물

    [쇠로 만든 기물] { ironware } đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt, { ironwork } nghề làm đồ sắt, đồ (bằng) sắt, bộ phận...
  • 철벅거리다

    철벅거리다 (물 등을) { splatter } kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu, { paddle } cái giầm; cánh (guồng nước),...
  • 철벅철벅

    { dabbling } sự quan tâm hời hợt, his dabbling in philosophy, việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học, hiểu biết qua loa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top