Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

체면

Mục lục

체면 [體面] [면목] {face } mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật (quân bài), nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng), (quân sự) ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ (chè), (quân sự) quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng


{honor } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour


[위신] {dignity } chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang


{prestige } uy tín; thanh thế


[명성] {reputation } tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng


{decency } sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh, sự lịch sự, sự tao nhã, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, (số nhiều) lễ nghi phép tắc, (số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 체모

    체모 [體毛] { hair } tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó,...
  • 체발

    { tonsure } (tôn giáo) sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ), (tôn giáo) hớt tóc, cạo tóc (của...
  • 체선료

    체선료 [滯船料] 『商』 { demurrage } (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...), tiền bồi thường giữ...
  • 체소

    { short } ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, ngắn,...
  • 체송

    체송 [遞送] { conveyance } sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng,...
  • 체스

    체스 [서양 장기] { chess } cờ, ▷ 체스판 { a chessboard } bàn cờ, ㆍ 체스의 말 { a chessman } quân cờ
  • 체액

    (중세의 생리학에서) { a humor } sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức...
  • 체온

    ▷ 체온계 a (clinical) thermometer cái cặp nhiệt
  • 체위

    { physique } cơ thể vóc người, dạng người, ㆍ 평균 체위 the physical average </li>ㆍ 젊은이들의 체위가 현저히 향상되었다...
  • 체육

    [체조] { gymnastics } những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc...
  • 체읍

    체읍 [涕泣] { crying } khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn, { weep } khóc, có cành rủ xuống (cây), chy nước, ứa...
  • 체인

    체인 { a chain } dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115),...
  • 체인지

    체인지 『야구』 { a change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng)...
  • 체장

    체장 [體長] { the length } bề dài, chiều dài, độ dài, tránh không làm thân với ai, sau hết, cuối cùng, đầy đủ chi tiết,...
  • 체재

    체재 [體裁] { form } hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng,...
  • 체적

    체적 [體積] { volume } quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...),...
  • 체절

    체절 [體節] 『動』 { an arthromere } (sinh học) đốt khớp; đốt thân (động vật có chân đốt), { a metamere } (sinh vật học)...
  • 체제

    체제 [體制] [조직 체계] { a system } hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại,...
  • 체조

    체조 [體操] { gymnastics } những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng...
  • 체증

    체증 [滯症] [체하여 생긴 증세] { indigestion } (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không hiểu thấu, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top