Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

촌극

{a sketch } bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn, vẽ phác, phác hoạ; phác thảo


{a playlet } kịch ngắn


{a skit } bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, (thông tục) nhóm, đám (người...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 촌놈

    촌놈 [村-] { a rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá), không đều...
  • 촌뜨기

    촌뜨기 [村-] { a rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá), không đều...
  • 촌락

    촌락 [村落] { a village } làng, xã, a hamlet(작은) làng nhỏ; xóm, thôn
  • 촌백성

    촌백성 [村百姓] { a villager } dân làng, dân nông thôn
  • 촌사람

    촌사람 [村-] [시골에 사는 사람] { a villager } dân làng, dân nông thôn, { a countryman } người nông thôn, người đồng xứ,...
  • 촌스럽다

    촌스럽다 [村-] [촌티 나다] { boorish } cục mịch, thô lỗ; quê mùa, { rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến...
  • 촌음

    촌음 [寸陰] { a moment } chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) mômen, { a minute } phút, một...
  • 촌찰

    { a line } dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số...
  • 촌충

    촌충 [寸蟲] { a tapeworm } (động vật học) sán dây, sán xơ mít, { a taeniafuge } thuốc sán
  • 촌티

    촌티 [村-] { rusticity } tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch, { boorishness } tính cục mịch, tính thô...
  • 촐랑촐랑

    촐랑촐랑1 [경박하게] { frivolously } nhẹ dạ, nông nổi, { flippantly } khiếm nhã, cợt nhã, xấc láo, láo xược, { irresponsibly...
  • 촐싹촐싹

    촐싹촐싹1 [경망스레] { frivolously } nhẹ dạ, nông nổi, { irresponsibly } vô trách nhiệm, thiếu trách nhiệm, tắc trách, { flippantly...
  • 촘촘하다

    촘촘하다1 (틈새 등이) { close } đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí...
  • 촙1 [두껍게 자른 고깃점] { a chop } (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát...
  • 촛대

    촛대 [-臺] { a candlestick } cây đèn nến, (벽에 붙인 것) { a sconce } chân đèn, đế nến, chân đèn có móc treo vào tường,...
  • 촛불

    촛불 { candlelight } ánh sáng đèn nến
  • 총각

    { a bachelor } người chưa vợ, (người đậu bằng) tú tài, (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ, cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy,...
  • 총감

    { a commissioner } người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...), cao...
  • 총경

    (英) { a superintendent } người giám thị, người trông nom, người quản lý (công việc), sĩ quan cảnh sát, (美) { an inspector }...
  • 총계

    총계 [總計] { the total } tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top