Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

총대장

[두목] {a leader } lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ kiện), bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe), (ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc) sang trang (sang cột), (ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính), mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây), (giải phẫu) dây gân, (raddiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng), (điện học) vật dẫn; dây dẫn, (âm nhạc) nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng, (thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo


{a captain } người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, tướng lão luyện; nhà chiến lược, (quân sự) đại uý, (hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng, (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân,(ngôn ngữ nhà trường) trường lớp, (ngành mỏ) trưởng kíp, (hàng không) phi công


{a boss } (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị), tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch, (từ lóng) chỉ huy, điều khiển, cái bướu, (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi, (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu, (kiến trúc) chỗ xây nổi lên, (như) bos



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 총독

    { a viceroy } phó vương; kinh lược; tổng trấn
  • 총람

    [개요·개략·개관] (文) { a conspectus } đại cương, tổng quan, biểu đồ tổng quát, 총람 [總攬] { superintendence } sự trông...
  • 총렵

    ▷ 총렵가 { a hunter } người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp...
  • 총리

    총리 [總理]1 [국무총리] { the premier } thủ tướng, (từ lóng) nhất, đầu, { the prime minister } thủ tướng chính phủ, { oversee...
  • 총림

    [덤불숲] { a bush } bụi cây, bụi rậm, (the bush) rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, (xem) beat, (tục...
  • 총망

    { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng, (khí...
  • 총명

    총명 [聰明] [명민] { brightness } sự sáng ngời; sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí, { intelligence } sự hiểu...
  • 총무

    (사람) { a manager } người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ, { a director } giám đốc, người...
  • 총사냥

    총사냥 [銃-] (美) { hunting } sự đi săn, sự lùng sục, sự tìm kiếm, sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn), (英) { shooting...
  • 총상꽃차례

    총상 꽃차례 [總狀-] [총상 화서] { a raceme } (thực vật học) chùm (hoa)
  • 총서

    { a library } thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau), [연속 출판물]...
  • 총수

    { a commander } người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, (kỹ thuật) cái vồ lớn, { altogether }...
  • 총아

    { a darling } người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích, người yêu, thân yêu, yêu quý, được...
  • 총안

    { an embrasure } (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa, lỗ sung đại bác, lỗ châu mai, ㆍ 총안을 내다 { crenellate } làm...
  • 총액

    { the sum total } toàn bộ; nội dung tổng quát, tổng số cuối cùng, (文) { the aggregate } tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung,...
  • 총잡이

    총잡이 [銃-] [사격의 명수] { a gunman } (mỹ)(thgt) kẻ cướp có súng; găngxtơ, { a gangster } kẻ cướp, găngxtơ
  • 총장

    a chancellor(영국 대학의) đại pháp quan; quan chưởng ấn, thủ tướng (áo, Đức), hiệu trưởng danh dự trường đại học,...
  • 총재

    총재 [總裁] { a president } chủ tịch (buổi họp, hội nước...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống, hiệu trưởng (trường đại...
  • 총집

    { throng } đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních, { swarm } đàn, đám,...
  • 총체

    총체 [總體] { the whole } bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top